1. Xử lý khí SOx (SO₂, SO₃)
a. Hấp thụ ướt (Wet Scrubbing)
    - 
    Nguyên lý: Dùng dung dịch kiềm (CaCO₃, NaOH) phản ứng với SOx tạo muối (CaSO₃, CaSO₄). 
- 
    Công nghệ điển hình: 
- 
    Ưu điểm: Hiệu suất >90%, phù hợp khí thải nồng độ cao. 
- 
    Nhược điểm: Phát sinh bùn thải cần xử lý. 
- 
    Ứng dụng: Nhà máy nhiệt điện, luyện kim, hóa chất. 
b. Hấp thụ khô (Dry Scrubbing)
    - 
    Nguyên lý: Phun chất hấp thụ dạng bột (vôi, đá vôi) vào dòng khí thải để phản ứng với SOx. 
- 
    Ưu điểm: Không tạo nước thải, phù hợp khu vực thiếu nước. 
- 
    Nhược điểm: Hiệu suất thấp hơn hấp thụ ướt. 
- 
    Ứng dụng: Xử lý khí thải lò đốt rác. 
2. Xử lý khí NOx (NO, NO₂)
a. Khử xúc tác chọn lọc (SCR - Selective Catalytic Reduction)
    - 
    Nguyên lý: Dùng chất xúc tác (V₂O₅, TiO₂) và chất khử NH₃/urea để chuyển NOx thành N₂ và H₂O ở 300–400°C. 
- 
    Ưu điểm: Hiệu suất >90%, phù hợp khí thải lớn. 
- 
    Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao, xúc tác dễ hỏng nếu khí thải chứa bụi. 
- 
    Ứng dụng: Nhà máy nhiệt điện, xi măng. 
b. Khử không xúc tác (SNCR - Selective Non-Catalytic Reduction)
    - 
    Nguyên lý: Phun NH₃/urea trực tiếp vào lò đốt ở 900–1,100°C để khử NOx. 
- 
    Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ vận hành. 
- 
    Nhược điểm: Hiệu suất chỉ 30–70%. 
- 
    Ứng dụng: Lò hơi công nghiệp quy mô vừa. 
3. Xử lý khí axit (HCl, HF)
    - 
    Công nghệ: Hấp thụ bằng dung dịch kiềm (NaOH, Ca(OH)₂) trong tháp scrubber. 
- 
    Ví dụ: 
- 
    Ứng dụng: Nhà máy xử lý rác thải điện tử, sản xuất phân bón. 
4. Xử lý bụi và kim loại nặng
a. Lọc bụi tĩnh điện (ESP - Electrostatic Precipitator)
    - 
    Nguyên lý: Dùng điện trường cao áp để ion hóa bụi, thu gom trên bề mặt cực. 
- 
    Ưu điểm: Hiệu suất >99%, xử lý bụi mịn PM2.5. 
- 
    Nhược điểm: Tốn điện, không hiệu quả với khí độc. 
- 
    Ứng dụng: Nhà máy nhiệt điện, luyện thép. 
b. Lọc túi vải (Baghouse Filter)
    - 
    Nguyên lý: Dùng túi vải sợi tổng hợp (PTFE, fiberglass) để giữ lại bụi. 
- 
    Ưu điểm: Phù hợp bụi dính, dễ thu gom và tái chế. 
- 
    Nhược điểm: Túi lọc cần thay thế định kỳ. 
- 
    Ứng dụng: Xưởng đúc kim loại, sản xuất xi măng. 
5. Xử lý khí CO
    - 
    Công nghệ: Oxy hóa CO thành CO₂ bằng nhiệt độ cao hoặc xúc tác (Pt, Pd). 
- 
    Ứng dụng: Xử lý khí thải lò đốt, động cơ đốt trong. 
6. Xử lý amoniac (NH₃)
7. Công nghệ kết hợp
Yếu tố lựa chọn công nghệ
    - 
    Loại khí thải: 
        - 
        SOx → Hấp thụ ướt/khô. 
- 
        NOx → SCR/SNCR. 
- 
        Bụi → ESP/Baghouse. 
 
- 
    Nồng độ và lưu lượng: 
- 
    Chi phí: 
- 
    Quy định pháp lý: Đáp ứng tiêu chuẩn như QCVN 22:2023/BTNMT (Việt Nam) hoặc EPA NAAQS (Mỹ). 
Xu hướng công nghệ mới
    - 
    Vật liệu nano: Xúc tác cấu trúc nano để tăng hiệu suất khử NOx. 
- 
    Công nghệ plasma: Xử lý đa khí thải (SOx, NOx, CO) bằng plasma lạnh. 
- 
    Hệ thống IoT: Giám sát và tối ưu hóa tự động quá trình xử lý. 
      
Kết nối