Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

Công nghệ keo tụ tạo bông (Coagulation-Flocculation) trong xử lý nước thải xi mạ

Thông tin chi tiết

 Công nghệ keo tụ - tạo bông (Coagulation-Flocculation) là phương pháp phổ biến trong xử lý nước thải xi mạ, giúp loại bỏ kim loại nặng (Cr⁶⁺, Cu²⁺, Zn²⁺, Ni²⁺, Pb²⁺...), dầu mỡ, chất rắn lơ lửng và các chất hữu cơ khó phân hủy.

1️⃣ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Quá trình xử lý gồm 2 giai đoạn chính:

🔹 (1) Keo tụ (Coagulation):
✔ Thêm hóa chất keo tụ (như phèn nhôm, PAC, FeCl₃) để trung hòa điện tích của các hạt ô nhiễm, giúp chúng kết dính với nhau.

🔹 (2) Tạo bông (Flocculation):
✔ Khuấy chậm để các hạt nhỏ kết hợp thành bông cặn lớn hơn, dễ lắng xuống đáy.

📌 Phản ứng hóa học điển hình:

Al2(SO4)3+6H2O2Al(OH)3+3H2SO4FeCl3+3H2OFe(OH)3+3HCl
=> Tạo bông cặn Fe(OH)₃ hoặc Al(OH)₃ giúp kéo theo kim loại nặng lắng xuống.

2️⃣ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG QUÁ TRÌNH KEO TỤ - TẠO BÔNG

📌 Chất keo tụ (Coagulants):
Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) – Dùng phổ biến, hiệu quả cao.
Poly Aluminium Chloride (PAC) – Hiệu suất cao hơn phèn nhôm, ít ảnh hưởng pH.
Sắt III clorua (FeCl₃), Sắt II sunfat (FeSO₄) – Hiệu quả với nước thải có chứa Cr⁶⁺.

📌 Chất trợ keo tụ (Flocculants):
Polymer cation/anionic (PAM) – Giúp bông cặn to hơn, dễ lắng.
Tanin, tinh bột, silica hoạt tính – Chất trợ keo tụ sinh học, thân thiện môi trường.

📌 Chất điều chỉnh pH:
NaOH, Ca(OH)₂ – Tăng pH, hỗ trợ kết tủa kim loại.
H₂SO₄, HCl – Hạ pH khi cần thiết.

3️⃣ QUY TRÌNH KEO TỤ - TẠO BÔNG TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI XI MẠ

🔸 Bước 1: Điều chỉnh pH
Kim loại nặng như Cr⁶⁺ cần khử về Cr³⁺ bằng FeSO₄ trước khi keo tụ.
Điều chỉnh pH (7-10) để tối ưu quá trình kết tủa.

🔸 Bước 2: Châm chất keo tụ
Thêm phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc PAC, khuấy mạnh (300 vòng/phút) trong 1-3 phút để phân tán đều.

🔸 Bước 3: Châm chất trợ keo tụ
Bổ sung polymer PAM (0,1 - 0,5 mg/L), khuấy chậm (30-50 vòng/phút) trong 15-30 phút.

🔸 Bước 4: Lắng và tách bùn
Bông cặn lắng xuống đáy bể → thu gom bùn thải xử lý.

🔸 Bước 5: Lọc tinh và khử trùng
Dùng than hoạt tính, cột lọc hoặc màng lọc để loại bỏ cặn nhỏ.
Khử trùng bằng Clo, Ozone hoặc UV trước khi xả thải.

4️⃣ HIỆU QUẢ XỬ LÝ KIM LOẠI NẶNG

📌 Kết quả điển hình của phương pháp keo tụ - tạo bông:

Kim loại    

Trước xử lý (mg/L)   

Sau xử lý (mg/L)    

QCVN 40:2011/BTNMT (Cột A)

Cr⁶⁺

10 - 50

< 0.1

0.1

Ni²⁺

5 - 20

< 0.5

0.5

Cu²⁺

5 - 15

< 1.0

1.0

Zn²⁺

10 - 50

< 2.0

2.0

Pb²⁺

1 - 10

< 0.2

0.2

📌 Có thể kết hợp với lọc than hoạt tính hoặc trao đổi ion để đạt tiêu chuẩn cao hơn.

5️⃣ ƯU & NHƯỢC ĐIỂM CỦA CÔNG NGHỆ KEO TỤ - TẠO BÔNG

Ưu điểm:

Hiệu quả cao với nước thải xi mạ chứa kim loại nặng.
Chi phí thấp, dễ vận hành.
Kết hợp được với nhiều phương pháp khác như điện phân, lọc than hoạt tính.

Nhược điểm:

Tạo nhiều bùn thải, cần xử lý bùn theo quy định.
Cần điều chỉnh pH và hóa chất chính xác để tối ưu hiệu suất.

6️⃣ ỨNG DỤNG THỰC TẾ

Xử lý nước thải xi mạ crom, niken, đồng, kẽm trong ngành xi mạ kim loại.
Xử lý nước thải có chứa dầu mỡ, chất hữu cơ trong công nghiệp cơ khí, ô tô.
Kết hợp với các công nghệ khác để đạt chuẩn xả thải QCVN 40:2011/BTNMT.

  • Chính hãng 100%

  • Hợp tác bán hàng

  • Tư vấn 24/7

    Không có Ứng dụng nào được Update!
Liên hệ