Công nghệ MBR (Membrane Bio-Reactor - Lọc màng sinh học) là sự kết hợp giữa công nghệ sinh học hiếu khí và màng lọc vi sinh để xử lý nước thải. Hệ thống MBR giúp loại bỏ chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng, vi khuẩn và vi rút, cho nước thải sau xử lý đạt chất lượng cao, có thể tái sử dụng.
1. Nguyên lý hoạt động của công nghệ MBR
Hệ thống MBR sử dụng màng lọc vi sinh (MF, UF) để tách bùn hoạt tính khỏi nước thải sau xử lý sinh học. Quá trình gồm các bước:
1️⃣ Tiền xử lý: Lọc rác, tách dầu mỡ, điều chỉnh pH.
2️⃣ Xử lý sinh học: Vi khuẩn hiếu khí trong bể Aerotank phân hủy chất hữu cơ.
3️⃣ Lọc màng MBR:
-
Nước sạch đi qua màng lọc, giữ lại vi khuẩn và bùn sinh học.
-
Không cần bể lắng thứ cấp hoặc bể lọc cát như công nghệ truyền thống.
4️⃣ Khử trùng: UV/Ozone/Clo để đảm bảo nước an toàn trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
2. Ưu điểm của công nghệ MBR
✔ Chất lượng nước đầu ra cao: Giảm BOD, COD, TSS, vi khuẩn gần như hoàn toàn.
✔ Tiết kiệm diện tích: Không cần bể lắng thứ cấp, hệ thống nhỏ gọn.
✔ Xử lý triệt để vi khuẩn, vi rút: Do màng lọc có kích thước rất nhỏ (0,1 – 0,4 µm).
✔ Giảm lượng bùn thải: Bùn được lưu giữ lâu hơn, giảm chi phí xử lý bùn.
✔ Tái sử dụng nước thải: Phù hợp cho tái sử dụng trong công nghiệp, tưới cây, làm mát…
3. Nhược điểm của công nghệ MBR
⚠ Chi phí đầu tư cao: Hệ thống màng MBR đắt hơn so với công nghệ truyền thống.
⚠ Dễ tắc màng: Cần bảo trì, rửa màng thường xuyên để tránh màng bị nghẹt.
⚠ Tiêu hao điện năng: Do cần bơm hút qua màng, tiêu tốn điện hơn so với bể lắng thông thường.
4. Ứng dụng của MBR
🔹 Xử lý nước thải sinh hoạt: Khu dân cư, khách sạn, bệnh viện.
🔹 Xử lý nước thải công nghiệp: Dược phẩm, thực phẩm, điện tử, xi mạ.
🔹 Tái sử dụng nước thải: Làm nước tưới, nước làm mát, nước cấp phụ trợ.
5. Sơ đồ công nghệ MBR tiêu chuẩn
➡ Song chắn rác → Bể điều hòa → Bể sinh học hiếu khí → Bể màng lọc MBR → Khử trùng → Thoát ra môi trường hoặc tái sử dụng.
Kết nối