Đặc điểm nước thải từ nhà máy giấy
Nước thải từ quá trình sản xuất giấy thường chứa các thành phần sau:
Chất rắn lơ lửng (TSS): Mảnh vụn giấy, xơ sợi, bột giấy.
Chất hữu cơ (BOD, COD): Lignin, hemicellulose, tinh bột và các hợp chất hữu cơ từ gỗ.
Hóa chất xử lý: Clo, sunfat, sulfite và các chất phụ gia khác.
Kim loại nặng: Chì, kẽm, đồng từ quá trình sản xuất và thiết bị.
Độ pH: Thường dao động do sử dụng các hóa chất tẩy trắng và điều chỉnh pH trong quy trình.
Quy trình xử lý nước thải
Hệ thống xử lý nước thải được thiết kế gồm các bước xử lý chính như sau:
1. Xử lý cơ học
Mục đích: Loại bỏ các chất rắn lơ lửng lớn và cặn bẩn trong nước thải.
Song chắn rác: Đặt ở đầu vào hệ thống, giúp loại bỏ các vật liệu lớn như gỗ, giấy vụn, bã xơ.
Bể lắng cát: Loại bỏ các hạt cát và hạt rắn nặng.
Bể lắng sơ cấp: Loại bỏ các hạt rắn nhỏ hơn, các hạt lơ lửng và bột giấy.
2. Xử lý hóa học
Mục đích: Keo tụ và kết bông các hạt nhỏ, chất rắn lơ lửng và các chất hữu cơ.
Bể phản ứng: Sử dụng các hóa chất keo tụ như PAC và chất tạo bông để kết tụ các hạt nhỏ thành bông lớn.
Bể lắng thứ cấp: Các bông lớn lắng xuống đáy bể và được loại bỏ.
3. Xử lý tuyển nổi (DAF)
Mục đích: Loại bỏ các chất rắn nhẹ, dầu mỡ và các chất hữu cơ còn lại.
Bể tuyển nổi: Sử dụng khí nén để tạo các bọt khí nhỏ. Các bọt khí bám vào các hạt lơ lửng và kéo chúng nổi lên bề mặt. Các chất ô nhiễm sau đó được loại bỏ khỏi bề mặt bể.
4. Xử lý sinh học
Mục đích: Loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan trong nước thải.
Bể aerotank: Sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy chất hữu cơ. Bể này cung cấp oxy để vi sinh vật hoạt động hiệu quả.
Bể lắng sinh học: Lắng các bông bùn sinh học chứa vi sinh vật đã chết và các chất cặn bã.
5. Xử lý nâng cao
Mục đích: Đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải.
Bể lọc: Sử dụng cát hoặc than hoạt tính để lọc các chất cặn còn lại.
Màng lọc (UF, RO): Sử dụng màng siêu lọc hoặc thẩm thấu ngược để loại bỏ các chất ô nhiễm còn lại.
Bể khử trùng: Sử dụng clo hoặc tia UV để khử trùng nước thải trước khi xả ra môi trường.
Sơ đồ công nghệ xử lý
Nước thải đầu vào → Song chắn rác → Bể lắng cát → Bể lắng sơ cấp → Bể phản ứng (keo tụ, tạo bông) → Bể lắng thứ cấp → Bể tuyển nổi (DAF) → Bể aerotank → Bể lắng sinh học → Bể lọc → Màng lọc (UF, RO) → Bể khử trùng → Nước thải đầu ra
Chi tiết từng công đoạn
1. Xử lý cơ học
Song chắn rác: Loại bỏ các tạp chất lớn như cành cây, giấy vụn, và các chất rắn lớn khác. Bể lắng cát: Loại bỏ các hạt cát, sỏi và các hạt rắn nặng, tránh làm hỏng các thiết bị tiếp theo. Bể lắng sơ cấp: Lắng các hạt rắn nhỏ hơn và các chất lơ lửng trước khi chuyển sang các giai đoạn xử lý tiếp theo.
2. Xử lý hóa học
Bể phản ứng: Sử dụng hóa chất keo tụ (như PAC) và chất tạo bông để kết tụ các hạt nhỏ và chất hữu cơ thành bông lớn. Bể lắng thứ cấp: Các bông lớn lắng xuống đáy bể và được loại bỏ.
3. Xử lý tuyển nổi (DAF)
Bể tuyển nổi: Sử dụng không khí nén để tạo ra các bọt khí nhỏ. Các bọt khí bám vào các hạt lơ lửng và kéo chúng nổi lên bề mặt, nơi chúng được loại bỏ.
4. Xử lý sinh học
Bể aerotank: Sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy chất hữu cơ hòa tan trong nước thải, cung cấp oxy để vi sinh vật hoạt động hiệu quả. Bể lắng sinh học: Lắng các bông bùn sinh học chứa vi sinh vật đã chết và các chất cặn bã.
5. Xử lý nâng cao
Bể lọc: Sử dụng cát hoặc than hoạt tính để lọc các chất cặn còn lại, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn. Màng lọc (UF, RO): Sử dụng màng siêu lọc (UF) hoặc thẩm thấu ngược (RO) để loại bỏ các chất ô nhiễm còn lại. Bể khử trùng: Sử dụng clo hoặc tia UV để khử trùng nước thải, đảm bảo an toàn trước khi xả ra môi trường.
Ưu điểm của hệ thống
Hiệu quả cao: Loại bỏ hiệu quả các chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
Tính linh hoạt: Có thể điều chỉnh các bước xử lý và hóa chất sử dụng tùy thuộc vào đặc điểm nước thải cụ thể.
Độ tin cậy: Hệ thống được thiết kế với các thiết bị và công nghệ tiên tiến, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
Kết nối