1. Khu vực vệ sinh (Nhà tắm, nhà vệ sinh)
-
Toilet: Nước thải từ việc xả bồn cầu, chứa chất thải hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh, và giấy vệ sinh.
-
Bồn tắm, vòi sen: Nước thải chứa xà phòng, dầu gội, sữa tắm, tóc, và chất bẩn trên cơ thể.
-
Bồn rửa tay: Nước thải từ việc rửa tay, đánh răng, chứa xà phòng, kem đánh răng, và chất hữu cơ.
2. Khu vực bếp
-
Bồn rửa chén: Nước thải từ rửa rau củ, thức ăn, chứa dầu mỡ, cặn thức ăn, chất tẩy rửa.
-
Máy rửa bát: Nước thải có chất tẩy rửa, dầu mỡ, và mảnh vụn thức ăn.
-
Thiết bị nghiền rác (nếu có): Thức ăn thừa được nghiền nhỏ và xả vào hệ thống nước thải.
3. Khu giặt giũ
4. Hoạt động sinh hoạt khác
-
Lau dọn nhà cửa: Nước lau sàn, rửa cửa kính, chứa chất tẩy rửa và bụi bẩn.
-
Vệật nuôi: Tắm rửa cho thú cưng, nước thải chứa lông, xà phòng.
-
Xả bể bơi, bồn nước nóng: Khi thay nước hoặc bảo dưỡng, nước thải có thể chứa hóa chất (clo, chất diệt khuẩn).
5. Thiết bị gia dụng
-
Máy lọc nước, máy làm mềm nước: Nước thải từ quá trình rửa lọc hoặc tái sinh chứa muối, cặn khoáng.
-
Thiết bị y tế gia đình (ví dụ: máy thẩm tách): Nước thải có thể chứa hóa chất hoặc chất thải sinh học.
6. Nguồn phát sinh khác
-
Rò rỉ đường ống: Nước từ hệ thống cấp nước bị rò rỉ vào hệ thống thoát nước.
-
Xả chất thải không đúng cách: Dầu ăn, hóa chất (sơn, thuốc trừ sâu) đổ xuống cống.
Phân loại theo tính chất:
-
Nước đen (Blackwater): Từ toilet, chứa chất thải sinh học, độ ô nhiễm cao.
-
Nước xám (Greywater): Từ bồn rửa, tắm, máy giặt, ít ô nhiễm hơn nhưng vẫn chứa hóa chất và chất hữu cơ.
Kết nối