Tiền xử lý (Pre-treatment): Lọc đa tầng: Lõi lọc cặn 5 micron → Than hoạt tính → Làm mềm nước (Softener) → Lọc tinh 1 micron. Mục đích: Bảo vệ màng RO khỏi tắc nghẽn do độ cứng hoặc chlorine. Màng RO công nghiệp: Sử dụng màng RO Polyamide TFC chịu được áp suất cao, loại bỏ 99.9% ion, vi khuẩn. Lưu lượng lớn (50–1000 GPD) đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục. Hậu xử lý (Post-treatment): EDI (Điện khử ion): Thay thế bình trao đổi ion, loại bỏ ion còn sót lại. UV 254nm: Diệt khuẩn, phá hủy DNA/RNA của vi sinh vật. Lọc vi sinh 0.22 micron: Loại bỏ mọi vi khuẩn còn sót lại. Hệ thống giám sát tự động: Cảm biến đo TDS, pH, độ dẫn điện, nhiệt độ. Báo động khi phát hiện nước vượt ngưỡng an toàn. Hệ thống vệ sinh CIP (Clean-In-Place) tự động. Tiêu chuẩn chất lượng nước y tế Loại nước Tiêu chuẩn Ứng dụng Nước uống thông thường TDS < 500 ppm Không dùng trong y tế Nước tinh khiết (Purified) TDS < 10 ppm, theo USP/EP Rửa dụng cụ, pha thuốc thông thường Nước siêu tinh khiết (WFI) TDS ≈ 0 ppm, không có vi khuẩn Pha chế dịch truyền, thẩm tách máu Nước khử trùng (Sterile) Đạt tiêu chuẩn vô trùng Tiêm, phẫu thuật Thách thức và giải pháp Chi phí đầu tư cao Giải pháp: Lựa chọn hệ thống RO modular, dễ mở rộng theo nhu cầu. Bảo trì phức tạp Giải pháp: Ký hợp đồng bảo trì định kỳ với nhà cung cấp, sử dụng vật liệu chống nhiễm khuẩn (ví dụ: ống inox 316L). Nguy cơ tái nhiễm khuẩn Giải pháp: Lắp đặt vòng tuần hoàn nước, tránh nước đọng trong đường ống. Nguồn nước đầu vào ô nhiễm nặng Giải pháp: Kết hợp hệ thống tiền xử lý chuyên dụng (lọc UF, ozone hóa).
Kết nối