1. Nguyên lý chung
Khí thải hữu cơ được xử lý bằng cách phân hủy, chuyển hóa, hoặc thu hồi các hợp chất hữu cơ thành chất ít độc hại hơn (CO₂, H₂O) hoặc tái sử dụng chúng.
2. Các công nghệ xử lý chính
a. Phương pháp nhiệt
b. Phương pháp hấp phụ
-
Sử dụng vật liệu có diện tích bề mặt lớn (than hoạt tính, zeolit) để giữ VOCs lại.
-
Công nghệ điển hình:
-
Ưu điểm: Chi phí thấp, hiệu quả với VOCs nồng độ thấp.
-
Nhược điểm: Không xử lý được khí ẩm, cần thay vật liệu định kỳ.
-
Ứng dụng: Phòng thí nghiệm, xưởng sản xuất nhỏ.
c. Phương pháp sinh học
d. Phương pháp ngưng tụ
-
Hạ nhiệt độ khí thải để VOCs ngưng tụ thành chất lỏng → thu hồi tái sử dụng.
-
Ưu điểm: Phù hợp VOCs nồng độ rất cao (trên 5,000 ppm).
-
Nhược điểm: Tốn điện làm lạnh, không hiệu quả với VOCs nồng độ thấp.
-
Ứng dụng: Công nghiệp dược phẩm, sản xuất dung môi.
e. Oxy hóa tiên tiến (AOPs)
-
Kết hợp UV + ozone, H₂O₂ + xúc tác để tạo gốc tự do phân hủy VOCs.
-
Ưu điểm: Xử lý được VOCs khó phân hủy (benzene, chlorinated compounds).
-
Nhược điểm: Chi phí cao, phức tạp vận hành.
-
Ứng dụng: Bệnh viện, khu công nghiệp yêu cầu xử lý triệt để.
f. Phương pháp hấp thụ
-
Hòa tan VOCs vào dung dịch hấp thụ (nước, dung môi hóa học).
-
Ưu điểm: Đơn giản, phù hợp khí thải có tính axit/bazơ.
-
Nhược điểm: Phát sinh nước thải cần xử lý thêm.
-
Ứng dụng: Xử lý formaldehyde trong sản xuất gỗ.
3. Yếu tố lựa chọn công nghệ
4. Xu hướng công nghệ mới
-
Vật liệu nano: Lọc khí bằng graphene, MOFs (Metal-Organic Frameworks) để tăng hiệu suất hấp phụ.
-
Công nghệ plasma lạnh: Phân hủy VOCs bằng plasma mà không cần nhiệt độ cao.
-
Kết hợp nhiều phương pháp: Ví dụ: Hấp phụ + đốt xúc tác → giảm chi phí, tăng hiệu suất.
Kết nối