1. Tổng quan về công nghệ
Công nghệ
|
RO (Thẩm thấu ngược)
|
MBR (Bể sinh học màng)
|
Nguyên lý
|
Sử dụng màng bán thấm áp lực cao để loại bỏ ion, vi khuẩn, chất rắn hòa tan.
|
Kết hợp bể bùn hoạt tính và màng lọc vi lọc/siêu lọc (UF/MF) để tách nước sạch.
|
Mục đích
|
Khử muối, kim loại nặng, chất hữu cơ hòa tan.
|
Xử lý chất hữu cơ, vi sinh, chất rắn lơ lửng.
|
Ứng dụng
|
Nước nhiễm mặn, nước cấp yêu cầu độ tinh khiết cao.
|
Nước thải sinh hoạt/công nghiệp có hàm lượng BOD/COD cao.
|
2. Quy trình xử lý nước cấp bằng RO/MBR
a. Xử lý bằng công nghệ RO
-
Tiền xử lý:
-
Lọc thô (cát, than hoạt tính) → Loại bỏ cặn, chất hữu cơ.
-
Khử trùng bằng UV/Clo → Ngăn tắc màng do vi sinh.
-
Hệ thống RO:
-
Áp suất cao (10-70 bar) đẩy nước qua màng RO, giữ lại 95-99% ion (Na⁺, Cl⁻, Fe³⁺...).
-
Nước tinh khiết thu ở đầu permeate; chất cô đặc xả bỏ ở đầu concentrate.
-
Hậu xử lý:
b. Xử lý bằng công nghệ MBR
-
Bể sinh học:
-
Màng lọc MBR:
c. Kết hợp RO + MBR
Quy trình:
MBR (xử lý hữu cơ) → RO (khử muối, độ cứng) → Nước siêu sạch.
3. Ưu điểm & Hạn chế
Tiêu chí
|
RO |
MBR |
Ưu điểm |
- Loại bỏ 99% tạp chất hòa tan. |
- Tiết kiệm diện tích, không cần bể lắng. |
|
- Phù hợp xử lý nước mặn, nhiễm kim loại. |
- Nước đầu ra ổn định, ít bị ảnh hưởng tải trọng. |
Hạn chế |
- Chi phí đầu tư, vận hành cao. |
- Màng dễ tắc nếu không vệ sinh định kỳ. |
|
- Lãng phí nước thải (30-50% tổng lưu lượng). |
- Không xử lý được muối hòa tan.
|
4. Ứng dụng thực tế tại Việt Nam
Lưu ý khi áp dụng:
6. Tiêu chuẩn đầu ra
7. Kết luận
-
RO: Lựa chọn tối ưu cho xử lý nước nhiễm mặn, yêu cầu độ tinh khiết cao.
-
MBR: Phù hợp xử lý nước thải hữu cơ, tái sử dụng cho sản xuất.
-
Kết hợp RO + MBR: Giải pháp toàn diện cho khu công nghiệp cần tái chế nước thải thành nước cấp.
Kết nối