Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

Xử lý nước cấp nhiễm phèn cho khu công nghiệp

Thông tin chi tiết

 

1. Nguyên Nhân & Tác Hại của Nước Nhiễm Phèn

  • Nguyên nhân:

    • Nguồn nước ngầm/nước mặt tiếp xúc với đất chứa khoáng sulfide (phèn sắt, phèn nhôm).

    • Ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp (khai thác khoáng sản, xả thải chứa kim loại).

  • Biểu hiện:

    • Nước có màu vàng đục, mùi tanh, váng nổi trên bề mặt.

    • Gây ăn mòn đường ống, thiết bị sản xuất.

    • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người (da, tiêu hóa) nếu dùng cho sinh hoạt.


2. Quy Trình Xử Lý Nước Nhiễm Phèn Công Nghiệp

Bước 1: Làm Thoáng & Oxy Hóa

  • Mục đích: Chuyển hóa Fe²⁺ (hòa tan) thành Fe³⁺ (kết tủa) bằng cách tiếp xúc với oxy.

  • Công nghệ:

    • Tháp làm thoáng: Sử dụng giàn mưa hoặc thổi khí cưỡng bức.

    • Hóa chất hỗ trợ: Clo (NaClO) hoặc Kali permanganat (KMnO₄) để tăng tốc phản ứng.

Bước 2: Keo Tụ - Tạo Bông

  • Mục đích: Kết dính các hạt phèn lơ lửng thành bông cặn lớn.

  • Hóa chất: Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc phèn sắt (FeCl₃).

  • Thiết bị: Bể trộn nhanh + bể tạo bông (khuấy chậm).

Bước 3: Lắng & Lọc

  • Bể lắng: Tách bông cặn ra khỏi nước (thời gian lắng 2-4 giờ).

  • Lọc đa tầng:

    • Vật liệu lọc: Cát thạch anh, than hoạt tính, sỏi.

    • Lọc áp lực: Sử dụng cho hệ thống công suất lớn.

Bước 4: Khử Mùi & Cân Bằng pH

  • Trung hòa pH: Dùng NaOH hoặc vôi (Ca(OH)₂) để đưa pH về 6.5-8.5.

  • Khử mùi: Than hoạt tính hoặc ozone.

Bước 5: Khử Trùng

  • Công nghệ: UV, Clo, hoặc ozone để tiêu diệt vi sinh vật.


3. Công Nghệ Xử Lý Phèn Tiên Tiến

  • Công nghệ MET (Microbial Electrolysis Technology):

    • Khử phèn bằng phản ứng điện hóa, không dùng hóa chất.

    • Phù hợp với nguồn nước nhiễm phèn nặng.

  • Lọc Nano hoặc RO (Reverse Osmosis):

    • Loại bỏ 99% ion kim loại, áp dụng cho yêu cầu nước siêu sạch.

  • Hệ thống tự động hóa:

    • Tích hợp IoT để giám sát pH, nồng độ Fe/Al theo thời gian thực.


4. Tiêu Chuẩn Đầu Ra Cần Đạt

  • QCVN 01:2009/BYT (nếu dùng cho sinh hoạt):

    • Fe < 0.3 mg/l, Al < 0.2 mg/l.

    • pH: 6.5-8.5.

  • QCVN 08-MT:2015/BTNMT (nước sản xuất công nghiệp):

    • Fe < 5 mg/l, độ đục < 20 NTU.


5. Case Study Thực Tế

  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch (Đồng Nai):

    • Vấn đề: Nước ngầm nhiễm phèn sắt 8-10 mg/l.

    • Giải pháp: Hệ thống làm thoáng + lọc áp lực + khử trùng UV.

    • Kết quả: Fe giảm còn 0.2 mg/l, pH ổn định 7.2.

  • Khu công nghiệp Bàu Bàng (Bình Dương):

    • Sử dụng công nghệ MET, tiết kiệm 30% chi phí vận hành so với phương pháp truyền thống.


6. Lưu Ý Khi Thiết Kế Hệ Thống

  1. Khảo sát nguồn nước: Phân tích hàm lượng Fe, Al, pH, TDS trước khi chọn công nghệ.

  2. Tính toán công suất: Đảm bảo hệ thống đáp ứng lưu lượng 10-1000 m³/ngày tùy quy mô khu công nghiệp.

  3. Vật liệu chống ăn mòn: Sử dụng ống nhựa HDPE hoặc inox 316 cho đường ống.

  4. Bảo trì định kỳ: Vệ sinh bể lắng, thay thế vật liệu lọc 6-12 tháng/lần.


7. Chi Phí Tham Khảo

  • Hệ thống công suất 50 m³/ngày: ~500-800 triệu VNĐ (bao gồm thiết bị, hóa chất, lắp đặt).

  • Hệ thống công suất 500 m³/ngày: ~3-5 tỷ VNĐ (tích hợp tự động hóa).

  • Chính hãng 100%

  • Hợp tác bán hàng

  • Tư vấn 24/7

    Không có Ứng dụng nào được Update!
Liên hệ