1. Nguyên Nhân & Tác Hại của Nước Nhiễm Phèn
-
Nguyên nhân:
-
Nguồn nước ngầm/nước mặt tiếp xúc với đất chứa khoáng sulfide (phèn sắt, phèn nhôm).
-
Ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp (khai thác khoáng sản, xả thải chứa kim loại).
-
Biểu hiện:
-
Nước có màu vàng đục, mùi tanh, váng nổi trên bề mặt.
-
Gây ăn mòn đường ống, thiết bị sản xuất.
-
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người (da, tiêu hóa) nếu dùng cho sinh hoạt.
2. Quy Trình Xử Lý Nước Nhiễm Phèn Công Nghiệp
Bước 1: Làm Thoáng & Oxy Hóa
Bước 2: Keo Tụ - Tạo Bông
-
Mục đích: Kết dính các hạt phèn lơ lửng thành bông cặn lớn.
-
Hóa chất: Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc phèn sắt (FeCl₃).
-
Thiết bị: Bể trộn nhanh + bể tạo bông (khuấy chậm).
Bước 3: Lắng & Lọc
Bước 4: Khử Mùi & Cân Bằng pH
Bước 5: Khử Trùng
3. Công Nghệ Xử Lý Phèn Tiên Tiến
4. Tiêu Chuẩn Đầu Ra Cần Đạt
5. Case Study Thực Tế
6. Lưu Ý Khi Thiết Kế Hệ Thống
-
Khảo sát nguồn nước: Phân tích hàm lượng Fe, Al, pH, TDS trước khi chọn công nghệ.
-
Tính toán công suất: Đảm bảo hệ thống đáp ứng lưu lượng 10-1000 m³/ngày tùy quy mô khu công nghiệp.
-
Vật liệu chống ăn mòn: Sử dụng ống nhựa HDPE hoặc inox 316 cho đường ống.
-
Bảo trì định kỳ: Vệ sinh bể lắng, thay thế vật liệu lọc 6-12 tháng/lần.
7. Chi Phí Tham Khảo
-
Hệ thống công suất 50 m³/ngày: ~500-800 triệu VNĐ (bao gồm thiết bị, hóa chất, lắp đặt).
-
Hệ thống công suất 500 m³/ngày: ~3-5 tỷ VNĐ (tích hợp tự động hóa).
Kết nối