Nước thải từ ngành sản xuất linh kiện điện tử chứa nhiều chất ô nhiễm như kim loại nặng (Cu, Pb, Ni, Cr, Zn), hóa chất ăn mòn (HF, HCl, H₂SO₄), dung môi hữu cơ và dầu mỡ, cần được xử lý trước khi xả thải để tránh gây ô nhiễm môi trường.
1. Đặc điểm nước thải ngành sản xuất linh kiện điện tử
🔹 pH dao động lớn, có thể rất axit hoặc kiềm do sử dụng nhiều hóa chất tẩy rửa.
🔹 Hàm lượng kim loại nặng cao: Đồng (Cu), Chì (Pb), Kẽm (Zn), Niken (Ni), Crom (Cr).
🔹 Hóa chất độc hại: Axit, kiềm, dung môi hữu cơ, xyanua (CN⁻), amoni (NH₄⁺).
🔹 COD, BOD thấp nhưng chứa nhiều hợp chất vô cơ khó phân hủy.
2. Các phương pháp xử lý nước thải linh kiện điện tử
🔹 Bước 1: Điều chỉnh pH
✔ Sử dụng NaOH, vôi (Ca(OH)₂) hoặc H₂SO₄ để trung hòa nước thải về khoảng pH 6,5 - 8,5.
✔ Quan trọng để tối ưu quá trình kết tủa kim loại nặng.
🔹 Bước 2: Xử lý kim loại nặng (Cu, Pb, Ni, Zn, Cr,…)
➤ Phương pháp kết tủa hóa học
✔ Dùng NaOH, vôi, Na₂CO₃ để kết tủa kim loại nặng dưới dạng hydroxide hoặc carbonate.
✔ Kiểm soát pH để tối ưu hiệu quả kết tủa từng kim loại.
✔ Tách bùn bằng bể lắng hoặc tuyển nổi.
➤ Phương pháp keo tụ - tạo bông
✔ Sử dụng PAC, phèn nhôm, phèn sắt (FeCl₃) kết hợp với polymer trợ keo tụ để loại bỏ cặn lơ lửng.
✔ Hiệu quả cao đối với nước thải có kim loại nặng và chất hữu cơ.
➤ Phương pháp trao đổi ion
✔ Dùng hạt nhựa trao đổi ion để hấp phụ kim loại nặng như Cu²⁺, Pb²⁺, Ni²⁺.
✔ Hiệu quả cao, nhưng cần tái sinh hạt nhựa định kỳ bằng axit hoặc kiềm.
🔹 Bước 3: Xử lý hóa chất độc hại (Xyanua, HF, dung môi hữu cơ, amoni,…)
➤ Oxy hóa xyanua (CN⁻)
✔ Sử dụng NaClO (Javen) hoặc H₂O₂ để oxy hóa CN⁻ thành CO₂ và N₂.
✔ Kiểm soát pH trong khoảng 10 - 11 để phản ứng diễn ra hiệu quả.
➤ Xử lý Fluoride (F⁻) trong nước thải
✔ Dùng Ca(OH)₂ hoặc CaCl₂ để tạo kết tủa CaF₂.
✔ Lắng và tách bùn kết tủa.
➤ Xử lý dung môi hữu cơ (COD, BOD, dầu mỡ)
✔ Sử dụng phương pháp hấp phụ than hoạt tính để loại bỏ dung môi hữu cơ khó phân hủy.
✔ Kết hợp với bể sinh học hiếu khí (Aerotank) hoặc lọc màng RO nếu cần xử lý sâu.
🔹 Bước 4: Xử lý bùn thải
✔ Bùn chứa kim loại nặng được ép bùn và xử lý theo quy định chất thải nguy hại.
✔ Nước thải sau xử lý đạt QCVN 40:2011/BTNMT trước khi xả thải ra môi trường.
3. Giải pháp xử lý tối ưu
Loại ô nhiễm |
Phương pháp xử lý |
Kim loại nặng (Cu, Pb, Ni, Zn, Cr) |
Kết tủa hóa học, keo tụ, trao đổi ion |
Xyanua (CN⁻) |
Oxy hóa bằng NaClO, H₂O₂ |
Fluoride (F⁻) |
Kết tủa bằng Ca(OH)₂, CaCl₂ |
Axit, kiềm |
Trung hòa pH bằng NaOH, H₂SO₄ |
Dung môi hữu cơ, dầu mỡ |
Hấp phụ than hoạt tính, lọc màng RO |
Kết nối