1. Đặc điểm nước thải xi mạ
Nước thải xi mạ chứa các kim loại nặng độc hại (Cr⁶⁺, Ni²⁺, Zn²⁺, Cu²⁺, Pb²⁺), axit, kiềm và một số hợp chất hữu cơ. Đặc điểm chính bao gồm:
-
Ít chất hữu cơ → COD, BOD thấp, vi sinh vật khó phát triển.
-
Kim loại nặng cao → Độc hại, ức chế sự phát triển của vi sinh.
-
pH dao động lớn → Có thể rất axit hoặc rất kiềm.
❌ Hạn chế của phương pháp sinh học
Do đặc thù nước thải xi mạ ít chất hữu cơ, độc hại với vi sinh, phương pháp sinh học không thể áp dụng trực tiếp mà cần kết hợp với phương pháp hóa lý để loại bỏ kim loại nặng trước.
2. Kết hợp phương pháp sinh học trong xử lý nước thải xi mạ
Mặc dù xử lý sinh học không thể xử lý trực tiếp nước thải xi mạ, nhưng có thể áp dụng sau bước xử lý hóa lý để giảm COD, BOD và hấp thụ kim loại còn sót lại. Quy trình gợi ý:
(1) Xử lý hóa lý trước (Loại bỏ kim loại nặng)
(2) Xử lý sinh học (Sau hóa lý)
Sau khi loại bỏ kim loại nặng, vi sinh vật có thể phát triển và xử lý phần còn lại của nước thải. Một số công nghệ sinh học có thể áp dụng:
⭐ Công nghệ hiếu khí (Aerotank, MBBR, SBR, MBR)
-
Xử lý COD, BOD còn sót lại từ quá trình rửa thiết bị xi mạ.
-
Vi sinh vật hiếu khí có thể hấp thu một lượng nhỏ kim loại còn sót.
⭐ Công nghệ sinh học kỵ khí (UASB, AnMBR) – Hạn chế
⭐ Sử dụng vi sinh vật hấp thụ kim loại
-
Vi khuẩn, tảo, nấm, xạ khuẩn có khả năng hấp thụ và chuyển hóa một lượng nhỏ kim loại nặng còn lại.
-
Ví dụ: Bacillus sp., Pseudomonas sp., Aspergillus sp. có thể hấp thụ Cr, Ni, Zn.
Kết nối