Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

    Nước thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm chứa nhiều chất ô nhiễm như chất hữu cơ, dầu mỡ, chất rắn lơ lửng và các hợp chất hóa học khác. Việc xử lý nước thải này là cần thiết để bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định về xả thải. Một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả sẽ giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. 

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHẾ BIẾN THỰC PHẨM

Đặc điểm của nước thải chế biến thực phẩm

Chất hữu cơ cao: Bao gồm các chất protein, carbohydrate, chất béo và các hợp chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học từ quá trình chế biến thực phẩm.

Dầu mỡ: Có nguồn gốc từ các sản phẩm thực phẩm và quá trình nấu nướng.

Chất rắn lơ lửng (TSS): Gồm các hạt thực phẩm, cặn bã và các mảnh vụn nhỏ từ quá trình chế biến.

Chất dinh dưỡng: Nitơ và photpho từ các nguyên liệu thực phẩm và phụ gia.

Độ pH: Nước thải có thể có độ pH biến đổi tùy thuộc vào loại thực phẩm và quy trình chế biến.

Vi sinh vật: Nước thải có thể chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh nếu không được xử lý.

Hệ thống xử lý nước thải chế biến thực phẩm1. Thu gom và tiền xử lý

Hố thu gom: Nước thải từ quá trình chế biến thực phẩm được thu gom vào một hố hoặc bể thu gom ban đầu để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm.

Song chắn rác: Nước thải được dẫn qua hệ thống song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn và cặn bã.

2. Xử lý sơ cấp

Bể tách dầu mỡ: Nước thải được dẫn vào bể tách dầu mỡ, nơi dầu và mỡ sẽ nổi lên bề mặt và được loại bỏ. Quá trình này giúp giảm thiểu lượng dầu mỡ trước khi nước thải chuyển sang giai đoạn xử lý tiếp theo.

Bể lắng sơ cấp: Nước thải được đưa vào bể lắng sơ cấp để lắng các hạt rắn lơ lửng lớn. Các hạt nặng sẽ lắng xuống đáy bể và được loại bỏ định kỳ.

3. Xử lý sinh học

Bể sinh học kỵ khí (UASB): Nước thải được đưa vào bể sinh học kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket). Trong bể này, vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra khí methane (CH4) và khí carbon dioxide (CO2). Quá trình này giúp giảm COD và BOD trong nước thải một cách hiệu quả.

Bể sinh học hiếu khí: Sau khi xử lý kỵ khí, nước thải được dẫn vào bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Hệ thống sục khí được sử dụng để cung cấp oxy cho vi sinh vật.

4. Xử lý bùn

Bể nén bùn: Bùn sinh ra từ quá trình lắng và xử lý sinh học được thu gom và nén lại trong bể nén bùn. Sau đó, bùn được xử lý thêm hoặc đưa đi xử lý ngoài hệ thống.

5. Xử lý bậc ba

Bể lọc cát: Nước thải sau khi xử lý sinh học được dẫn qua bể lọc cát để loại bỏ các hạt nhỏ và vi sinh vật còn lại. Bể lọc cát thường chứa các lớp cát có kích thước hạt khác nhau để tăng hiệu quả lọc.

Bể lọc than hoạt tính: Để loại bỏ các hợp chất hữu cơ còn lại và các chất ô nhiễm khác, nước thải được lọc qua bể than hoạt tính.

Khử trùng: Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng phương pháp như chlorination hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.

 

 
Liên hệ