Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

        Nước thải từ các nhà máy sản xuất dược phẩm chứa nhiều chất ô nhiễm phức tạp và độc hại, bao gồm các hợp chất hữu cơ, hóa chất, kim loại nặng và các vi sinh vật. Việc xử lý nước thải này là cần thiết để ngăn chặn sự ô nhiễm môi trường và đảm bảo tuân thủ các quy định về xả thải. Một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả phải đảm bảo loại bỏ các chất ô nhiễm này và đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường.

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM

 Đặc điểm của nước thải dược phẩm

  1. Hợp chất hữu cơ: Bao gồm các thành phần hoạt chất dược phẩm, tá dược và dung môi hữu cơ.

  2. Hóa chất độc hại: Các hóa chất sử dụng trong quá trình sản xuất và làm sạch thiết bị, như dung môi hữu cơ, chất tẩy rửa và các hợp chất hóa học khác.

  3. Kim loại nặng: Các kim loại như thủy ngân, chì, cadmium và các kim loại khác có thể có mặt trong nước thải từ các quá trình sản xuất hoặc từ thiết bị.

  4. Chất rắn lơ lửng (TSS): Bao gồm các hạt từ nguyên liệu, cặn bã và các chất rắn khác.

  5. Vi sinh vật: Nước thải có thể chứa nhiều vi sinh vật, bao gồm cả các vi khuẩn gây bệnh từ quá trình sản xuất sinh học.

  6. Độ pH: Nước thải có thể có độ pH rất cao hoặc rất thấp do các hóa chất sử dụng trong sản xuất.

Hệ thống xử lý nước thải dược phẩm

1. Thu gom và tiền xử lý

  • Bể thu gom: Nước thải từ quá trình sản xuất được thu gom vào một bể thu gom ban đầu để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm.

  • Song chắn rác: Nước thải được dẫn qua hệ thống song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn và cặn bã.

2. Xử lý sơ cấp

  • Bể lắng sơ cấp: Nước thải được đưa vào bể lắng sơ cấp để lắng các hạt rắn lơ lửng lớn. Các hạt nặng sẽ lắng xuống đáy bể và được loại bỏ định kỳ.

  • Bể điều hòa: Nước thải sau khi lắng sẽ được chuyển vào bể điều hòa để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm trước khi chuyển sang giai đoạn xử lý tiếp theo.

3. Xử lý hóa lý

  • Bể keo tụ và tạo bông: Hóa chất keo tụ (như phèn nhôm hoặc polyaluminum chloride) và hóa chất tạo bông được thêm vào nước thải để kết dính các hạt nhỏ thành các bông lớn hơn dễ lắng.

  • Bể lắng thứ cấp: Nước thải sau khi qua bể keo tụ và tạo bông được đưa vào bể lắng thứ cấp để loại bỏ các bông kết tủa.

4. Xử lý sinh học

  • Bể sinh học hiếu khí: Nước thải được xử lý trong bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Hệ thống sục khí được sử dụng để cung cấp oxy cho vi sinh vật.

  • Bể sinh học kỵ khí: Trong một số trường hợp, nước thải cũng có thể được xử lý trong bể sinh học kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ phức tạp hơn và tạo ra khí methane (CH4).

5. Xử lý bậc ba

  • Lọc than hoạt tính: Để loại bỏ các hợp chất hữu cơ còn lại và các chất ô nhiễm khác, nước thải được lọc qua bể than hoạt tính.

  • Hệ thống lọc màng: Sử dụng các màng lọc như màng siêu lọc (UF) hoặc màng thẩm thấu ngược (RO) để loại bỏ các chất ô nhiễm vi mô và vi sinh vật còn lại.

  • Khử trùng: Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng phương pháp như chlorination, ozonation hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.

Liên hệ