Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

    Nước thải từ các nhà máy giấy chứa nhiều chất ô nhiễm phức tạp, bao gồm chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng, hóa chất và các hợp chất độc hại. Việc xử lý nước thải này là cần thiết để ngăn chặn sự ô nhiễm môi trường và đảm bảo tuân thủ các quy định về xả thải. Một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả sẽ giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường. 

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY GIẤY

 

Đặc điểm của nước thải nhà máy giấy

  1. Chất hữu cơ cao: Bao gồm các hợp chất hữu cơ dễ phân hủy như lignin, cellulose và hemicellulose.

  2. Chất rắn lơ lửng (TSS): Gồm các sợi giấy, bột giấy và các hạt nhỏ khác.

  3. Hóa chất: Các hóa chất sử dụng trong quá trình sản xuất giấy như clo, kiềm, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

  4. Màu sắc: Nước thải có màu đen hoặc nâu do chứa lignin và các chất hữu cơ khác.

  5. BOD và COD cao: Nước thải chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

  6. Chất dinh dưỡng: Nitơ và photpho từ các hợp chất hữu cơ và phụ gia.

Hệ thống xử lý nước thải nhà máy giấy

1. Thu gom và tiền xử lý

  • Hố thu gom: Nước thải từ quá trình sản xuất giấy được thu gom vào một hố hoặc bể thu gom ban đầu để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm.

  • Song chắn rác: Nước thải được dẫn qua hệ thống song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn và cặn bã.

2. Xử lý sơ cấp

  • Bể lắng sơ cấp: Nước thải được đưa vào bể lắng sơ cấp để lắng các hạt rắn lơ lửng lớn và cặn bã. Các hạt nặng sẽ lắng xuống đáy bể và được loại bỏ định kỳ.

  • Bể điều hòa: Nước thải sau khi lắng sẽ được chuyển vào bể điều hòa để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm trước khi chuyển sang giai đoạn xử lý tiếp theo.

3. Xử lý hóa lý

  • Bể keo tụ và tạo bông: Hóa chất keo tụ (như phèn nhôm hoặc polyaluminum chloride) và hóa chất tạo bông được thêm vào nước thải để kết dính các hạt nhỏ thành các bông lớn hơn dễ lắng.

  • Bể lắng thứ cấp: Nước thải sau khi qua bể keo tụ và tạo bông được đưa vào bể lắng thứ cấp để loại bỏ các bông kết tủa.

4. Xử lý sinh học

  • Bể sinh học kỵ khí (UASB): Nước thải được đưa vào bể sinh học kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket), nơi vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2).

  • Bể sinh học hiếu khí: Sau khi xử lý kỵ khí, nước thải được dẫn vào bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Hệ thống sục khí cung cấp oxy cho vi sinh vật.

    • Bể Aerotank: Một dạng bể sinh học hiếu khí, nơi quá trình xử lý sinh học diễn ra mạnh mẽ nhờ vào sự cung cấp oxy liên tục.
  • Bể lắng thứ cấp: Sau khi xử lý sinh học, nước thải được chuyển vào bể lắng thứ cấp để lắng các bùn hoạt tính. Bùn này sau đó được tuần hoàn lại vào bể sinh học hoặc loại bỏ.

5. Xử lý bậc ba

  • Bể lọc cát: Nước thải sau khi xử lý sinh học được dẫn qua bể lọc cát để loại bỏ các hạt nhỏ và vi sinh vật còn lại.

  • Bể lọc than hoạt tính: Để loại bỏ các hợp chất hữu cơ còn lại và các chất ô nhiễm khác, nước thải được lọc qua bể than hoạt tính.

  • Hệ thống lọc màng (RO): Sử dụng các màng lọc như màng thẩm thấu ngược (RO) để loại bỏ các chất ô nhiễm vi mô và vi sinh vật còn lại.

  • Khử trùng: Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng phương pháp như chlorination hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.

Liên hệ