Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

        Nước thải từ các nhà máy sản xuất phụ tùng ô tô chứa nhiều loại chất ô nhiễm phức tạp như dầu mỡ, kim loại nặng, hóa chất và các hợp chất hữu cơ. Việc xử lý nước thải này là cần thiết để ngăn chặn sự ô nhiễm môi trường và đảm bảo tuân thủ các quy định về xả thải. Hệ thống xử lý nước thải hiệu quả sẽ giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường.

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHỤ TÙNG Ô TÔ

 

Đặc điểm của nước thải nhà máy sản xuất phụ tùng ô tô

  1. Dầu mỡ và hydrocarbon: Nước thải chứa dầu, mỡ và các hợp chất hydrocarbon từ quá trình gia công và bảo dưỡng máy móc.

  2. Kim loại nặng: Các kim loại như chì, kẽm, đồng, niken và các kim loại khác từ quá trình mạ, sơn và gia công kim loại.

  3. Hóa chất: Các hóa chất sử dụng trong quá trình tẩy rửa, mạ, sơn và bảo dưỡng.

  4. Chất rắn lơ lửng (TSS): Bao gồm các hạt kim loại nhỏ, bụi và các tạp chất khác.

  5. Chất hữu cơ: Gồm các hợp chất hữu cơ dễ phân hủy và khó phân hủy từ dầu mỡ, chất bôi trơn và chất tẩy rửa.

  6. Độ pH: Nước thải có thể có độ pH rất cao hoặc rất thấp do các hóa chất sử dụng trong sản xuất.

Hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất phụ tùng ô tô

1. Thu gom và tiền xử lý

  • Hố thu gom: Nước thải từ các khu vực sản xuất được thu gom vào một hố hoặc bể thu gom ban đầu để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm.

  • Song chắn rác: Nước thải được dẫn qua hệ thống song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn và cặn bã.

2. Xử lý sơ cấp

  • Bể tách dầu: Nước thải được đưa vào bể tách dầu để loại bỏ dầu mỡ và các hydrocarbon nổi lên bề mặt. Dầu mỡ sẽ được vớt và xử lý riêng.

  • Bể lắng sơ cấp: Sau khi tách dầu, nước thải được đưa vào bể lắng sơ cấp để lắng các hạt rắn lơ lửng lớn và cặn bã. Các hạt nặng sẽ lắng xuống đáy bể và được loại bỏ định kỳ.

3. Xử lý hóa lý

  • Bể keo tụ và tạo bông: Hóa chất keo tụ (như phèn nhôm hoặc polyaluminum chloride) và hóa chất tạo bông được thêm vào nước thải để kết dính các hạt nhỏ thành các bông lớn hơn dễ lắng.

  • Bể lắng thứ cấp: Nước thải sau khi qua bể keo tụ và tạo bông được đưa vào bể lắng thứ cấp để loại bỏ các bông kết tủa.

4. Xử lý sinh học

  • Bể sinh học kỵ khí (UASB): Nước thải được đưa vào bể sinh học kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket), nơi vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2).

  • Bể sinh học hiếu khí: Sau khi xử lý kỵ khí, nước thải được dẫn vào bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Hệ thống sục khí cung cấp oxy cho vi sinh vật.

    • Bể Aerotank: Một dạng bể sinh học hiếu khí, nơi quá trình xử lý sinh học diễn ra mạnh mẽ nhờ vào sự cung cấp oxy liên tục.
  • Bể lắng thứ cấp: Sau khi xử lý sinh học, nước thải được chuyển vào bể lắng thứ cấp để lắng các bùn hoạt tính. Bùn này sau đó được tuần hoàn lại vào bể sinh học hoặc loại bỏ.

5. Xử lý bậc ba

  • Bể lọc cát: Nước thải sau khi xử lý sinh học được dẫn qua bể lọc cát để loại bỏ các hạt nhỏ và vi sinh vật còn lại.

  • Bể lọc than hoạt tính: Để loại bỏ các hợp chất hữu cơ còn lại và các chất ô nhiễm khác, nước thải được lọc qua bể than hoạt tính.

  • Hệ thống lọc màng (RO): Sử dụng các màng lọc như màng thẩm thấu ngược (RO) để loại bỏ các chất ô nhiễm vi mô và vi sinh vật còn lại.

  • Khử trùng: Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng phương pháp như chlorination hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.

Liên hệ