Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

        Nước thải từ các nhà máy thêu dệt phát sinh từ nhiều giai đoạn của quá trình sản xuất như giặt, nhuộm, in, và xử lý hoàn thiện vải. Nước thải này chứa nhiều loại chất ô nhiễm bao gồm chất màu, thuốc nhuộm, hóa chất xử lý, các hợp chất hữu cơ và vô cơ, kim loại nặng, và các chất rắn lơ lửng. Việc xử lý nước thải này là cần thiết để ngăn chặn sự ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người. Hệ thống xử lý nước thải hiệu quả sẽ giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường.

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY THÊU DỆT

 

Đặc điểm của nước thải nhà máy thêu dệt

  1. Thuốc nhuộm và chất màu: Các hợp chất nhuộm màu sử dụng trong quá trình nhuộm vải.

  2. Hóa chất xử lý: Gồm các chất tẩy, chất làm mềm, chất chống tĩnh điện, và các hóa chất khác sử dụng trong quá trình xử lý hoàn thiện vải.

  3. Kim loại nặng: Bao gồm các kim loại như crom, đồng, và kẽm từ các quá trình nhuộm và xử lý.

  4. Chất rắn lơ lửng (TSS): Bao gồm các hạt nhỏ từ vải, bột nhuộm và các chất cặn bã khác.

  5. Chất hữu cơ: Gồm các hợp chất hữu cơ từ các chất tẩy, chất phụ gia và dầu mỡ.

  6. Vi sinh vật: Có thể phát sinh từ các khu vực vệ sinh và nước làm mát bị nhiễm khuẩn.

Hệ thống xử lý nước thải nhà máy thêu dệt

1. Thu gom và tiền xử lý

  • Hố thu gom: Nước thải từ các giai đoạn sản xuất được thu gom vào một hố hoặc bể thu gom ban đầu để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm.

  • Song chắn rác: Nước thải được dẫn qua hệ thống song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn và cặn bã, ngăn cản các vật liệu có thể gây tắc nghẽn trong hệ thống.

2. Xử lý sơ cấp

  • Bể lắng sơ cấp: Nước thải được đưa vào bể lắng sơ cấp để lắng các hạt rắn lơ lửng lớn và cặn bã. Các hạt nặng sẽ lắng xuống đáy bể và được loại bỏ định kỳ.

  • Bể tách dầu: Nước thải sau khi lắng sẽ được chuyển vào bể tách dầu để loại bỏ dầu mỡ và các hợp chất hydrocarbon nổi lên bề mặt. Dầu mỡ sẽ được vớt và xử lý riêng.

3. Xử lý hóa lý

  • Bể keo tụ và tạo bông: Hóa chất keo tụ (như phèn nhôm hoặc polyaluminum chloride) và hóa chất tạo bông được thêm vào nước thải để kết dính các hạt nhỏ thành các bông lớn hơn dễ lắng.

  • Bể lắng thứ cấp: Nước thải sau khi qua bể keo tụ và tạo bông được đưa vào bể lắng thứ cấp để loại bỏ các bông kết tủa.

4. Xử lý sinh học

  • Bể sinh học kỵ khí (UASB): Nước thải được đưa vào bể sinh học kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket), nơi vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2).

  • Bể sinh học hiếu khí: Sau khi xử lý kỵ khí, nước thải được dẫn vào bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Hệ thống sục khí cung cấp oxy cho vi sinh vật.

    • Bể Aerotank: Một dạng bể sinh học hiếu khí, nơi quá trình xử lý sinh học diễn ra mạnh mẽ nhờ vào sự cung cấp oxy liên tục.
  • Bể lắng thứ cấp: Sau khi xử lý sinh học, nước thải được chuyển vào bể lắng thứ cấp để lắng các bùn hoạt tính. Bùn này sau đó được tuần hoàn lại vào bể sinh học hoặc loại bỏ.

5. Xử lý bậc ba

  • Bể lọc cát: Nước thải sau khi xử lý sinh học được dẫn qua bể lọc cát để loại bỏ các hạt nhỏ và vi sinh vật còn lại.

  • Bể lọc than hoạt tính: Để loại bỏ các hợp chất hữu cơ còn lại và các chất ô nhiễm khác, nước thải được lọc qua bể than hoạt tính, giúp hấp thụ các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy.

  • Hệ thống lọc màng (RO): Sử dụng các màng lọc như màng thẩm thấu ngược (RO) để loại bỏ các chất ô nhiễm vi mô và vi sinh vật còn lại.

  • Khử trùng: Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng phương pháp như chlorination hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.

Quá trình khử trùng

  • Chlorination: Sử dụng clo hoặc các hợp chất chứa clo để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật trong nước thải.

  • Tia UV: Sử dụng đèn tia UV để phá hủy DNA của vi sinh vật, ngăn chặn chúng sinh sôi và gây bệnh.

Liên hệ