Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

        Nước thải rỉ rác, hay còn gọi là nước rỉ rác (leachate), phát sinh từ các bãi chôn lấp rác thải chứa nhiều chất ô nhiễm nguy hại như chất hữu cơ, kim loại nặng, amoniac, các chất độc hại và vi sinh vật. Việc xử lý nước thải rỉ rác là cần thiết để ngăn chặn sự ô nhiễm nguồn nước ngầm và mặt nước, đồng thời tuân thủ các quy định về xả thải. Hệ thống xử lý nước thải rỉ rác hiệu quả sẽ giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường.

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI RỈ RÁC

 

Đặc điểm của nước thải rỉ rác

  1. Hàm lượng chất hữu cơ cao: COD, BOD cao do sự phân hủy của chất hữu cơ trong rác.

  2. Amoniac và nitơ: Amoniac (NH4+) và các hợp chất nitơ khác xuất phát từ quá trình phân hủy chất hữu cơ chứa nitơ.

  3. Kim loại nặng: Như chì, cadmium, kẽm, đồng và các kim loại khác từ rác thải.

  4. Chất rắn lơ lửng (TSS): Bao gồm các hạt rắn nhỏ từ rác và các tạp chất khác.

  5. Chất độc hại: Bao gồm các hợp chất hữu cơ khó phân hủy (persistent organic pollutants), thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp.

  6. Vi sinh vật: Gồm các vi khuẩn gây bệnh và các vi sinh vật khác.

Hệ thống xử lý nước thải rỉ rác

1. Thu gom và tiền xử lý

  • Hố thu gom: Nước thải rỉ rác được thu gom vào các hố hoặc bể thu gom để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm.

  • Lưới lọc rác: Nước thải được dẫn qua hệ thống lưới lọc rác để loại bỏ các chất rắn lớn và cặn bã.

2. Xử lý sơ cấp

  • Bể lắng sơ cấp: Nước thải được đưa vào bể lắng sơ cấp để lắng các hạt rắn lơ lửng lớn và cặn bã. Các hạt nặng sẽ lắng xuống đáy bể và được loại bỏ định kỳ.

  • Bể điều hòa: Nước thải sau khi lắng sẽ được chuyển vào bể điều hòa để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm trước khi chuyển sang giai đoạn xử lý tiếp theo.

3. Xử lý hóa lý

  • Bể keo tụ và tạo bông: Hóa chất keo tụ (như phèn nhôm hoặc polyaluminum chloride) và hóa chất tạo bông được thêm vào nước thải để kết dính các hạt nhỏ thành các bông lớn hơn dễ lắng.

  • Bể lắng thứ cấp: Nước thải sau khi qua bể keo tụ và tạo bông được đưa vào bể lắng thứ cấp để loại bỏ các bông kết tủa.

4. Xử lý sinh học

  • Bể sinh học kỵ khí (UASB): Nước thải được đưa vào bể sinh học kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket), nơi vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2).

  • Bể sinh học hiếu khí: Sau khi xử lý kỵ khí, nước thải được dẫn vào bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Hệ thống sục khí cung cấp oxy cho vi sinh vật.

5. Xử lý bậc ba

  • Bể lọc cát: Nước thải sau khi xử lý sinh học được dẫn qua bể lọc cát để loại bỏ các hạt nhỏ và vi sinh vật còn lại.

  • Bể lọc than hoạt tính: Để loại bỏ các hợp chất hữu cơ còn lại và các chất ô nhiễm khác, nước thải được lọc qua bể than hoạt tính.

  • Hệ thống lọc màng (RO): Sử dụng các màng lọc như màng thẩm thấu ngược (RO) để loại bỏ các chất ô nhiễm vi mô và vi sinh vật còn lại.

  • Khử trùng: Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng phương pháp như chlorination hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.

Liên hệ