Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

        Nước thải từ sân golf phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau như nước rửa xe golf, nước rửa thiết bị bảo dưỡng, nước thải từ nhà hàng và các cơ sở dịch vụ, nước thải từ các khu vực vệ sinh công cộng, và nước thải từ hệ thống tưới cây. Nước thải này chứa nhiều chất ô nhiễm như phân bón, thuốc trừ sâu, dầu mỡ và các chất hữu cơ. Việc xử lý nước thải từ sân golf là cần thiết để ngăn chặn sự ô nhiễm môi trường và bảo vệ nguồn nước xung quanh. Hệ thống xử lý nước thải hiệu quả sẽ giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường.

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI SÂN GOLF

 Đặc điểm của nước thải sân golf

 

Phân bón và thuốc trừ sâu: Nước thải chứa các chất dinh dưỡng như nitrat, photphat từ phân bón và các hóa chất từ thuốc trừ sâu sử dụng trên sân golf.

Dầu mỡ: Dầu mỡ từ việc rửa xe golf và thiết bị bảo dưỡng.

Chất hữu cơ: Bao gồm các hợp chất hữu cơ từ nước thải sinh hoạt, nhà hàng và khu vực vệ sinh.

Chất rắn lơ lửng (TSS): Các hạt nhỏ từ đất cát và các chất rắn khác.

 

 

Vi sinh vật: Gồm các vi khuẩn từ phân bón hữu cơ và các khu vực vệ sinh.

 

Hệ thống xử lý nước thải sân golf

1. Thu gom và tiền xử lý

 

Hố thu gom: Nước thải từ các nguồn khác nhau trên sân golf được thu gom vào một hố hoặc bể thu gom ban đầu để ổn định lưu lượng và tải lượng chất ô nhiễm.

 

 

Song chắn rác: Nước thải được dẫn qua hệ thống song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn và cặn bã, ngăn cản các vật liệu có thể gây tắc nghẽn trong hệ thống.

 

2. Xử lý sơ cấp

 

Bể lắng sơ cấp: Nước thải được đưa vào bể lắng sơ cấp để lắng các hạt rắn lơ lửng lớn và cặn bã. Các hạt nặng sẽ lắng xuống đáy bể và được loại bỏ định kỳ.

 

 

Bể tách dầu: Nước thải sau khi lắng sẽ được chuyển vào bể tách dầu để loại bỏ dầu mỡ và các hợp chất hydrocarbon nổi lên bề mặt. Dầu mỡ sẽ được vớt và xử lý riêng.

 

Xử lý hóa lý

 

Bể keo tụ và tạo bông: Hóa chất keo tụ (như phèn nhôm hoặc polyaluminum chloride) và hóa chất tạo bông được thêm vào nước thải để kết dính các hạt nhỏ thành các bông lớn hơn dễ lắng.

 

 

Bể lắng thứ cấp: Nước thải sau khi qua bể keo tụ và tạo bông được đưa vào bể lắng thứ cấp để loại bỏ các bông kết tủa.

 

Xử lý sinh học

 

Bể sinh học kỵ khí (UASB): Nước thải được đưa vào bể sinh học kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket), nơi vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2).

 

 

Bể sinh học hiếu khí: Sau khi xử lý kỵ khí, nước thải được dẫn vào bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Hệ thống sục khí cung cấp oxy cho vi sinh vật.

 

Bể Aerotank: Một dạng bể sinh học hiếu khí, nơi quá trình xử lý sinh học diễn ra mạnh mẽ nhờ vào sự cung cấp oxy liên tục.

 

Bể lắng thứ cấp: Sau khi xử lý sinh học, nước thải được chuyển vào bể lắng thứ cấp để lắng các bùn hoạt tính. Bùn này sau đó được tuần hoàn lại vào bể sinh học hoặc loại bỏ.

 

 Xử lý bậc ba 

Bể lọc cát: Nước thải sau khi xử lý sinh học được dẫn qua bể lọc cát để loại bỏ các hạt nhỏ và vi sinh vật còn lại.Bể lọc than hoạt tính: Để loại bỏ các hợp chất hữu cơ còn lại và các chất ô nhiễm khác, nước thải được lọc qua bể than hoạt tính, giúp hấp thụ các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy.

Hệ thống lọc màng (RO): Sử dụng các màng lọc như màng thẩm thấu ngược (RO) để loại bỏ các chất ô nhiễm vi mô và vi sinh vật còn lại

Khử trùng: Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng phương pháp như chlorination hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.

Quá trình khử trùng

Chlorination: Sử dụng clo hoặc các hợp chất chứa clo để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật trong nước thải.

Tia UV: Sử dụng đèn tia UV để phá hủy DNA của vi sinh vật, ngăn chặn chúng sinh sôi và gây bệnh.

 

Liên hệ