Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

    Nước thải từ các khu công nghiệp, đặc biệt là các cơ sở chế biến và cung cấp suất ăn công nghiệp, thường chứa nhiều chất ô nhiễm cần được xử lý trước khi xả thải ra môi trường. Với công suất 280m³/ngày.đêm, hệ thống xử lý nước thải cho suất ăn công nghiệp phải đảm bảo hiệu quả loại bỏ các chất gây ô nhiễm, đồng thời phải ổn định và dễ vận hành. 

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI XUẤT ĂN CÔNG NGHIỆP

 

Đặc điểm của nước thải suất ăn công nghiệp

  1. Chất hữu cơ cao: Nước thải từ các cơ sở chế biến suất ăn công nghiệp chứa nhiều chất hữu cơ như dầu mỡ, protein, carbohydrate và các hợp chất hữu cơ khác. Những chất này thường dễ phân hủy sinh học nhưng cũng có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.

  2. Chất rắn lơ lửng (TSS): Bao gồm các hạt thức ăn, bã thực vật, và các hạt khác trong quá trình chế biến.

  3. Chất dinh dưỡng: Các hợp chất chứa nitơ và photpho có trong nước thải từ thực phẩm và gia vị, có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa nếu thải ra môi trường mà không được xử lý.

  4. Độ đục và màu sắc: Nước thải có thể có độ đục cao và màu sắc do các chất hữu cơ và các phụ gia thực phẩm.

  5. Độ pH: Có thể dao động tùy thuộc vào loại thực phẩm và quá trình chế biến.

  6. Vi sinh vật: Nước thải có thể chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh nếu không được xử lý.

Hệ thống xử lý nước thải cho suất ăn công nghiệp

1. Thu gom và tiền xử lý

  • Bể tách mỡ: Đầu tiên, nước thải được dẫn qua bể tách mỡ để loại bỏ dầu mỡ và các chất béo. Quá trình này giúp giảm tải lượng hữu cơ và tránh tình trạng tắc nghẽn trong các công đoạn xử lý tiếp theo.

  • Song chắn rác: Sau khi qua bể tách mỡ, nước thải được dẫn qua hệ thống song chắn rác để loại bỏ các chất rắn lớn, ngăn cản chúng làm hỏng các thiết bị trong các giai đoạn xử lý tiếp theo.

2. Xử lý sơ cấp

  • Bể lắng: Nước thải sau khi qua song chắn rác được đưa vào bể lắng sơ cấp để lắng các hạt rắn lơ lửng. Các hạt nặng sẽ lắng xuống đáy bể và được loại bỏ định kỳ.

3. Xử lý thứ cấp

  • Bể sinh học kỵ khí (UASB): Nước thải được đưa vào bể sinh học kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket). Trong bể này, vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra khí methane (CH4) và khí carbon dioxide (CO2). Quá trình này giúp giảm COD và BOD trong nước thải một cách hiệu quả.

  • Bể sinh học hiếu khí: Sau khi xử lý kỵ khí, nước thải được dẫn vào bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Hệ thống sục khí được sử dụng để cung cấp oxy cho vi sinh vật.

4. Xử lý bùn

  • Bể nén bùn: Bùn sinh ra từ quá trình lắng và xử lý sinh học được thu gom và nén lại trong bể nén bùn. Sau đó, bùn được xử lý thêm hoặc đưa đi xử lý ngoài hệ thống.

5. Xử lý bậc ba

  • Bể lọc: Nước thải sau khi xử lý sinh học được đưa qua các bể lọc để loại bỏ các hạt nhỏ và vi sinh vật còn lại. Hệ thống lọc có thể bao gồm lọc cát, lọc than hoạt tính, hoặc các hệ thống lọc hiện đại khác.

  • Khử trùng: Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng các phương pháp như chlorination, ozonation hoặc sử dụng tia UV để tiêu diệt các vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.

Liên hệ