I. Phương pháp cơ học (xử lý sơ cấp)
🔹 Nguyên lý:
Dựa trên các quá trình vật lý đơn giản như lắng, lọc, tách, nhằm loại bỏ các tạp chất rắn, rác thô, cát, dầu mỡ ra khỏi nước thải.
🔹 Các công trình, thiết bị tiêu biểu:
- Song chắn rác: giữ lại rác thô (cành cây, lá khô,bao nilon, gỗ, giấy…).
- Bể lắng cát: loại bỏ cát, sỏi nặng.
- Bể tách dầu mỡ: tách dầu nổi khỏi nước thải sinh hoạt hoặc nhà hàng.
- Bể lắng sơ cấp: loại bỏ các hạt rắn có thể lắng được.
🔹 Ưu điểm:
- Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp.
- Giảm tải cho các công đoạn xử lý sau.
- Bảo vệ các công trình phía sau.
🔹 Nhược điểm:
- Không xử lý được chất hữu cơ hòa tan hay các chất độc hại.
II. Phương pháp hóa lý (xử lý thứ cấp – hỗ trợ)
🔹 Nguyên lý:
Dựa trên phản ứng hóa học và quá trình vật lý để loại bỏ các hạt keo, chất hòa tan, kim loại nặng hoặc hợp chất khó phân hủy.
🔹 Các phương pháp phổ biến:
- Keo tụ – tạo bông: dùng phèn nhôm, PAC… để gom các hạt nhỏ thành bông cặn dễ lắng.
- Tuyển nổi: dùng bọt khí để tách dầu mỡ hoặc hạt nhẹ nổi lên mặt nước.
- Trao đổi ion: loại bỏ ion kim loại nặng (Pb²⁺, Cr⁶⁺, Ni²⁺...).
- Hấp phụ: dùng than hoạt tính hoặc vật liệu xốp để giữ lại các chất hữu cơ, màu, mùi.
- Trung hòa: điều chỉnh pH về mức thích hợp (6,5–8,5).
- Oxy hóa – khử: phân hủy các chất độc (cyanua, phenol, sulfide…).
🔹 Ưu điểm:
- Xử lý hiệu quả chất hòa tan, kim loại, màu, mùi.
- Có thể kết hợp nhiều phương pháp để đạt chuẩn đầu ra.
🔹 Nhược điểm:
- Chi phí hóa chất cao.
- Cần kiểm soát pH, liều lượng cẩn thận.
III. Phương pháp sinh học (xử lý bậc hai – chính yếu)
🔹 Nguyên lý:
Dựa vào vi sinh vật hiếu khí, thiếu khí và kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ (BOD, COD) trong nước thải.
🔹 Phân loại:
1. Xử lý sinh học hiếu khí (có oxy):
- Vi sinh vật dùng oxy để phân hủy chất hữu cơ → CO₂ + H₂O + sinh khối mới.
- Công trình: bể Aerotank, bể MBR, bể lọc sinh học, đĩa quay sinh học (RBC).
- Ứng dụng: nước thải sinh hoạt, thực phẩm, bệnh viện.
2. xử lý sinh học thiếu khí ( lượng nhỏ oxi )
· xử lý sinh học trong điều kiện thiếu oxy hòa tan (DO < 0,5 mg/L).
· vi sinh vật thiếu khí sử dụng oxy liên kết trong các hợp chất nitrat (NO₃⁻) thay vì oxy hòa tan trong không khí để phân hủy các chất hữu cơ.( quá trình này là khử nitrat )
· Công trình: bể anoxic
· ứng dụng nước thải có thành phần dinh dưỡng Nito Photpho cao
Xử lý sinh học kỵ khí (không có oxy):
- Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí → tạo khí CH₄, CO₂.
- Công trình: bể UASB, bể Biogas, bể kỵ khí dòng chảy ngược.
- Ứng dụng: nước thải công nghiệp có nồng độ hữu cơ cao (chăn nuôi, chế biến thực phẩm, cồn…).
🔹 Ưu điểm:
- Hiệu quả cao trong xử lý BOD, COD.
- Thân thiện môi trường, chi phí vận hành thấp.
🔹 Nhược điểm:
- Nhạy cảm với độc chất, biến động pH hoặc nhiệt độ.
- Cần thời gian xử lý lâu hơn so với phương pháp hóa lý.
IV. Một số phương pháp nâng cao (bậc ba – xử lý triệt để)
- Lọc màng (UF, RO, Nano): loại bỏ hạt mịn, vi sinh, muối.
- Khử trùng: dùng Clo, Ozone hoặc tia UV.
- Hấp phụ than hoạt tính: khử màu, mùi, chất hữu cơ khó phân hủy.
- Oxy hóa nâng cao (AOPs): dùng O₃, H₂O₂, UV để phá hủy các hợp chất hữu cơ bền.
Kết nối