1. Hiện tượng bùn nở (Bulking) trong bể Aerotank
🔹 Khái niệm:
Bùn nở (Bulking) là hiện tượng bùn hoạt tính không kết bông chặt, trở nên xốp, nhẹ, lơ lửng và khó lắng trong bể lắng thứ cấp.
➡️ Kết quả: nước ra đục, có bùn trôi theo, hiệu suất xử lý giảm mạnh.
🔹 Nguyên nhân gây bùn nở:
|
Nguyên nhân
|
Chi tiết
|
|
Vi sinh dạng sợi phát triển quá mức
|
Là nguyên nhân chính. Vi khuẩn dạng sợi (filamentous bacteria) phát triển mạnh, đan xen tạo mạng lưới cản trở quá trình kết bông và lắng.
|
|
Tải lượng hữu cơ (F/M) quá thấp
|
Khi thức ăn cho vi sinh ít, vi khuẩn dạng sợi có lợi thế cạnh tranh và phát triển mạnh.
|
|
Thiếu oxy hòa tan (DO)
|
DO < 2 mg/L làm vi sinh hiếu khí yếu đi, tạo điều kiện cho vi khuẩn dạng sợi kỵ khí phát triển.
|
|
Tỷ lệ dinh dưỡng (C:N:P) mất cân bằng
|
Thiếu Nitơ, Photpho khiến vi khuẩn sợi sinh trưởng mạnh để hấp thu thêm dinh dưỡng.
|
|
Nước thải chứa độc chất hoặc pH không ổn định
|
Gây ức chế vi sinh bình thường, tạo cơ hội cho vi sinh sợi thích nghi phát triển.
|
|
Tuổi bùn (SRT) quá cao
|
Giữ bùn quá lâu → vi sinh già yếu, bông bùn nhỏ, nhẹ → dễ bị nổi hoặc không lắng.
|
Biểu hiện nhận biết:
- Bùn nhẹ, trôi nổi, khó lắng trong bể lắng thứ cấp.
- Bùn nổi thành lớp mỏng trên mặt bể.
- Chỉ số SV30 (chỉ số thể tích bùn) tăng cao > 150–200 mL/g.
- Dưới kính hiển vi thấy nhiều vi khuẩn dạng sợi (Microthrix parvicella, Nocardia…).
🔹 Biện pháp khắc phục bùn nở:
|
Biện pháp
|
Cách thực hiện
|
|
1. Điều chỉnh F/M hợp lý
|
Tăng tải hữu cơ (bổ sung nước thải giàu dinh dưỡng) hoặc xả bớt bùn già để tăng tỷ lệ F/M.
|
|
2. Duy trì DO ≥ 2 mg/L
|
Tăng sục khí, kiểm tra máy thổi khí, phân phối khí đều trong bể.
|
|
3. Cân bằng dinh dưỡng (C:N:P ≈ 100:5:1)
|
Bổ sung N, P (dạng NH₄Cl, (NH₄)₂SO₄, KH₂PO₄…) nếu thiếu.
|
|
4. Giảm tuổi bùn (SRT)
|
Xả bớt bùn hoàn lưu, tránh bùn già.
|
|
5. Kiểm soát pH ổn định (6,5–8,5)
|
Điều chỉnh bằng NaOH hoặc H₂SO₄ nhẹ nếu cần.
|
|
6. Khử vi khuẩn dạng sợi tạm thời
|
Dùng Clorin hoặc H₂O₂ liều thấp (2–3 mg/L) tại dòng bùn hoàn lưu (chỉ biện pháp tạm thời).
|
2. Hiện tượng bùn nổi hoặc bùn kém lắng
· Nguyên nhân hiện tượng
|
Nguyên nhân
|
Giải thích
|
|
DO thấp, thiếu oxy
|
Làm vi sinh hiếu khí chết hoặc chuyển sang kỵ khí, sinh khí → bùn nổi.
|
|
Bùn già, SRT quá cao
|
Bùn mất khả năng kết dính, sinh khí CO₂ làm nổi lên.
|
|
Vi sinh bị chết hoặc độc chất vào hệ thống
|
Màng bùn vỡ, không kết bông được, dễ nổi.
|
|
Hiện tượng denitrification trong bể lắng
|
Khi NO₃⁻ bị khử thành khí N₂ trong bể lắng (thiếu oxy, nhiều cơ chất), bùn sẽ bị đẩy nổi lên mặt nước.
|
|
Tải lượng hữu cơ biến động mạnh
|
Vi sinh không kịp thích nghi, kết bông yếu.
|
· Biện pháp khắc phục:
|
Biện pháp
|
Hướng xử lý cụ thể
|
|
Tăng DO trong bể Aerotank
|
Đảm bảo ≥ 2 mg/L, tăng cường sục khí.
|
|
Xả bớt bùn già, điều chỉnh SRT
|
Duy trì tuổi bùn 5–15 ngày tùy hệ thống.
|
|
Kiểm soát dòng hoàn lưu hợp lý
|
Tăng tỉ lệ hoàn lưu bùn (50–100%) để duy trì nồng độ MLSS ổn định.
|
|
Ngăn hiện tượng khử nitrat trong bể lắng
|
Tăng sục khí cuối Aerotank, giảm thời gian nước lưu trong bể lắng.
|
|
Loại bỏ độc chất
|
Kiểm tra nguồn nước vào, tách dòng nước thải chứa hóa chất, điều hòa trước khi xử lý.
|
|
Theo dõi SV30 và DO thường xuyên
|
Kiểm tra hằng ngày để phát hiện sớm bất thường.
|
Kết nối