|
Tên phương pháp
|
Công nghệ
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Ứng dụng
|
|
Phương pháp nhiệt
|
Đốt nhiệt trực tiếp (Thermal Oxidizer): Đốt khí thải ở nhiệt độ 700–1,200°C để oxy hóa hoàn toàn VOCs
|
Hiệu suất >95%, xử lý được mọi loại VOCs
|
Tốn nhiều năng lượng, chi phí cao
|
Nhà máy hóa chất, sản xuất sơn
|
|
Đốt xúc tác (Catalytic Oxidation): Dùng chất xúc tác (Pt, Pd) để đốt VOCs ở nhiệt độ thấp hơn (200–500°C)
|
Tiết kiệm năng lượng, phù hợp VOCs nồng độ trung bình
|
Chất xúc tác dễ bị đầu độc bởi tạp chất (Cl, S).
|
Xưởng in, sản xuất linh kiện điện tử.
|
|
Phương pháp hấp phụ
|
Sử dụng vật liệu có diện tích bề mặt lớn (than hoạt tính, zeolit) để giữ VOCs lại.
Tháp hấp phụ cố định: Khí thải đi qua lớp than hoạt tính → VOCs bị giữ lại.
Hệ thống tái sinh: Tái sinh vật liệu bằng nhiệt hoặc hơi nước để thu hồi VOCs.
|
Chi phí thấp, hiệu quả với VOCs nồng độ thấp
|
Không xử lý được khí ẩm, cần thay vật liệu định kỳ
|
|
|
Phương pháp sinh học
|
Lọc sinh học (Biofilter):
Dùng vi sinh vật trong môi trường ẩm (compost, mùn cưa) để phân hủy VOCs
|
Thân thiện môi trường, chi phí vận hành thấp
|
Hiệu suất phụ thuộc vào loại VOCs, thời gian xử lý chậm
|
Trang trại chăn nuôi, nhà máy chế biến thực phẩm
|
|
Phương pháp ngưng tụ
|
Hạ nhiệt độ khí thải để VOCs ngưng tụ thành chất lỏng → thu hồi tái sử dụng
|
Phù hợp VOCs nồng độ rất cao (trên 5,000 ppm).
|
Tốn điện làm lạnh, không hiệu quả với VOCs nồng độ thấp
|
Công nghiệp dược phẩm, sản xuất dung môi
|
|
Phương pháp hấp thụ
|
Hòa tan VOCs vào dung dịch hấp thụ (nước, dung môi hóa học
|
Đơn giản, phù hợp khí thải có tính axit/bazơ
|
Phát sinh nước thải cần xử lý thêm
|
Xử lý formaldehyde trong sản xuất gỗ
|
|
Oxy hóa tiên tiến (AOPs)
|
Kết hợp UV + ozone, H₂O₂ + xúc tác để tạo gốc tự do phân hủy VOCs
|
Xử lý được VOCs khó phân hủy (benzene, chlorinated compounds).
|
Chi phí cao, phức tạp vận hành
|
Bệnh viện, khu công nghiệp yêu cầu xử lý triệt để
|
Kết nối