Tiêu chuẩn sử dụng nước phân theo đối tượng và mục đích
1. Theo đối tượng sử dụng
Đối tượng sử dụng
|
Mức tiêu chuẩn (l/người/ngày)
|
Thành phố lớn, khu công nghiệp tập trung, khu du lịch
|
200 – 250
|
Thành phố, huyện tỉnh, khu công nghiệp quy mô nhỏ
|
150 – 200
|
Thị trấn, khu công nghiệp nhỏ
|
80 – 120
|
Khu vực nông thôn
|
25 – 50
|
2. Theo mật độ dân cư
Tiêu chuẩn cấp nước có thể được xác định nhanh chóng dựa trên mật độ dân số và quy mô công trình nhà ở:
- Nhà 1 – 2 tầng: 80 – 120 l/người/ngày
- Nhà 3 – 5 tầng: 120 – 180 l/người/ngày
- Khu công nghiệp, khách sạn, nhà hàng cao cấp, khu du lịch: 180 – 400 l/người/ngày
- Các đơn vị phường, xã: 40 – 60 l/người/ngày (tùy mật độ dân cư)
- Điểm dân cư nông nghiệp (mật độ 350 người/ha):
- Dưới 3000 dân: 40 – 50 l/người/ngày
- Trên 3000 dân: 50 – 60 l/người/ngày
Lưu ý: Các tiêu chuẩn trên có thể dao động trong khoảng ±10 – 20% tùy thuộc điều kiện khí hậu, mức độ tiện nghi và đặc điểm địa phương.
3. Theo độ tiện nghi của nhà ở
Độ tiện nghi nhà ở
|
Mức tiêu chuẩn (l/người/ngày)
|
Nhà có vòi nước riêng, ít thiết bị vệ sinh
|
60 – 100
|
Nhà có hệ thống cấp thoát nước, thiết bị vệ sinh cơ bản
|
100 – 150
|
Nhà có đầy đủ thiết bị vệ sinh và chậu tắm
|
150 – 250
|
Nhà có bồn tắm nóng cục bộ, đầy đủ tiện nghi
|
200 – 300
|
4. Tiêu chuẩn sử dụng nước cho công nhân
Tiêu chuẩn nước sinh hoạt và ăn uống cho công nhân trong khu công nghiệp phụ thuộc vào lượng nhiệt tỏa ra của phân xưởng sản xuất:
Loại phân xưởng
|
Mức tiêu chuẩn (l/người/ngày)
|
Phân xưởng tỏa nhiệt > 20 Kcal/m³/giờ
|
45
|
Các phân xưởng khác
|
25
|
Ngoài ra, tiêu chuẩn dùng nước sau ca sản xuất được quy định 300 l/giờ cho một vòi sen, với thời gian tắm trung bình 45 phút. Số lượng người được tính cho mỗi bộ vòi sen phụ thuộc vào đặc điểm vệ sinh trong quá trình sản xuất:
Nhóm sản xuất
|
Đặc điểm vệ sinh
|
Số người/bộ vòi sen
|
I
|
Không làm bẩn quần áo, chân tay
|
30
|
II
|
Làm bẩn quần áo, chân
|
14
|
|
Có tiếp xúc trực tiếp với nước
|
10
|
|
Sinh bụi nhiều, chất bẩn độc hại
|
6
|
5. Tiêu chuẩn dùng nước chữa cháy
Lượng nước phục vụ chữa cháy được tính theo quy mô dân số và đặc điểm công trình.
Quy mô dân số (nghìn người)
|
Số đám cháy đồng thời
|
Lưu lượng nước cho 1 đám cháy (l/s)
|
|
|
Nhà ≤ 2 tầng (bậc chịu lửa)
|
Đến 5
|
1
|
5
|
10
|
1
|
10
|
25
|
2
|
10
|
50
|
2
|
15
|
100
|
2
|
20
|
200
|
2
|
20
|
300
|
2
|
–
|
400
|
2
|
–
|
500
|
2
|
–
|
6. Các yếu tố bổ sung
- Nước sử dụng nội bộ trong nhà máy: thường chiếm 5 – 10% công suất trạm cấp nước (trị số nhỏ áp dụng cho trạm công suất > 20.000 m³/ngày).
- Nước rò rỉ và dự phòng: chiếm khoảng 20 – 30% tổng công suất hệ thống.
Kết nối