1. Bể kỵ khí (Anaerobic tank)
Mục đích:
-
Phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện không có oxy.
-
Giúp giảm BOD, COD, giảm lượng chất hữu cơ trước khi chuyển sang các công đoạn sau.
-
Tạo khí sinh học (biogas: CH₄, CO₂) có thể tận dụng làm năng lượng.
Nguyên lý hoạt động:
Ví dụ bể kỵ khí:
-
Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket)
-
Bể Biogas, bể Septic, bể EGSB
2. Bể thiếu khí (Anoxic tank)
Mục đích:
-
Khử nitrat (NO₃⁻) thành khí nitơ (N₂) → giúp loại bỏ nitơ trong nước thải.
-
Chuẩn bị cho quá trình xử lý sinh học nâng cao (A/O, A²/O, MBBR, MBR…).
Nguyên lý hoạt động:
-
Trong điều kiện thiếu oxy hòa tan (DO < 0,5 mg/L) nhưng có nitrat (NO₃⁻),
-
Vi sinh vật thiếu khí (denitrifying bacteria) sử dụng oxy trong NO₃⁻ để oxy hóa chất hữu cơ → chuyển NO₃⁻ → N₂ thoát ra ngoài.
2NO3- + 10e- + 12H+ → N2 + 6H2O
Đặc điểm:
-
Không sục khí, chỉ khuấy trộn nhẹ để giữ bùn lơ lửng.
-
Thường nhận dòng hồi lưu từ bể hiếu khí chứa NO₃⁻.
3. Bể hiếu khí (Aerobic tank)
Mục đích:
-
Phân hủy chất hữu cơ còn lại bằng vi sinh vật hiếu khí.
-
Chuyển hóa amoni (NH₄⁺) → nitrat (NO₃⁻) (quá trình nitrat hóa).
-
Giúp nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải.
Nguyên lý hoạt động:
-
Cung cấp oxy liên tục (DO = 2–4 mg/L) bằng máy thổi khí hoặc dàn sục khí.
-
Vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy để oxy hóa các chất hữu cơ:
CxHyOz + O2 → CO2 + H2O + {Tế bào mới}
-
Đồng thời, vi khuẩn nitrat hóa chuyển hóa amoni:
NH4+ → NO2- → NO3-
Các dạng bể hiếu khí:
-
Bùn hoạt tính (Aerotank)
-
MBR (Membrane Bioreactor)
-
MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor)
-
RBC (Rotating Biological Contactor)
Kết nối