Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực cắt giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu, chuyển dịch năng lượng (energy transition) trở thành xu hướng tất yếu. Tại Việt Nam, năng lượng tái tạo nổi lên như một trụ cột quan trọng, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy phát triển bền vững. Bài viết phân tích hiện trạng, tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam.
1. Giới thiệu
Nhu cầu năng lượng của Việt Nam đã gia tăng mạnh mẽ trong hai thập kỷ qua, gắn liền với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh. Theo dự báo, tổng nhu cầu điện năng có thể tăng gấp đôi trong giai đoạn 2020–2035. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào than đá và khí tự nhiên đang đặt ra nhiều thách thức về môi trường, sức khỏe cộng đồng và an ninh năng lượng. Trong bối cảnh đó, phát triển năng lượng tái tạo và thực hiện chuyển dịch năng lượng là con đường tất yếu để hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng "0" (Net Zero) vào năm 2050, phù hợp với cam kết của Việt Nam tại COP26.
2. Hiện trạng năng lượng tái tạo tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời.
Những bước tiến này cho thấy năng lượng tái tạo không chỉ giúp Việt Nam giảm phát thải mà còn nâng cao vị thế trong khu vực.
3. Tiềm năng phát triển
Việt Nam được đánh giá là quốc gia có tiềm năng to lớn về năng lượng tái tạo:
-
Điện mặt trời: Với số giờ nắng trung bình 2.000–2.500 giờ/năm, Việt Nam có tiềm năng khai thác điện mặt trời khoảng 300 GW.
-
Điện gió: Vùng biển dài hơn 3.000 km mang lại tiềm năng điện gió ngoài khơi lên tới 475 GW – một trong những mức cao nhất thế giới.
-
Sinh khối và rác thải: Nguồn phụ phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và chất thải đô thị cũng có thể cung cấp hàng chục GW năng lượng sạch.
4. Thách thức trong chuyển dịch năng lượng
Mặc dù đạt nhiều thành tựu, Việt Nam vẫn đối diện với nhiều khó khăn:
-
Hạ tầng lưới điện: Việc phát triển ồ ạt các dự án năng lượng tái tạo đã dẫn đến tình trạng quá tải cục bộ lưới truyền tải.
-
Chính sách và quy hoạch: Cơ chế giá điện (FIT) đã hết hạn, trong khi khung pháp lý mới chưa hoàn thiện, tạo ra sự thiếu ổn định cho nhà đầu tư.
-
Chi phí đầu tư và công nghệ: Dù chi phí giảm, năng lượng tái tạo vẫn cần nguồn vốn lớn và công nghệ hiện đại, đặc biệt là lưu trữ năng lượng.
-
Cân bằng lợi ích kinh tế – xã hội – môi trường: Việc triển khai các dự án lớn có thể tác động đến đất đai, sinh kế và hệ sinh thái.
5. Định hướng và giải pháp
Để thúc đẩy chuyển dịch năng lượng bền vững, Việt Nam cần:
-
Hoàn thiện khung pháp lý: Xây dựng cơ chế giá điện cạnh tranh, minh bạch, khuyến khích đầu tư tư nhân và vốn quốc tế.
-
Phát triển hạ tầng lưới điện: Đầu tư nâng cấp hệ thống truyền tải, phân phối và lưu trữ năng lượng.
-
Hợp tác quốc tế: Tận dụng hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các quỹ khí hậu toàn cầu và đối tác phát triển.
-
Khuyến khích nghiên cứu và đổi mới sáng tạo: Tăng cường đào tạo nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ số trong quản lý năng lượng.
-
Phát triển năng lượng cộng đồng: Khuyến khích các mô hình điện mặt trời mái nhà, điện gió cộng đồng nhằm đảm bảo công bằng năng lượng.
Chuyển dịch năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam không chỉ là yêu cầu cấp bách nhằm ứng phó biến đổi khí hậu, mà còn là cơ hội để thúc đẩy đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế theo hướng xanh và bền vững. Với tiềm năng dồi dào, cùng quyết tâm chính trị mạnh mẽ, Việt Nam có khả năng trở thành trung tâm năng lượng tái tạo hàng đầu khu vực, góp phần thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050.
-
Điện mặt trời: Việt Nam đã trở thành một trong những thị trường điện mặt trời phát triển nhanh nhất thế giới. Tính đến cuối năm 2022, tổng công suất lắp đặt điện mặt trời đạt trên 16,5 GW, chiếm hơn 25% tổng công suất nguồn điện cả nước.
-
Điện gió: Công suất điện gió trên bờ và ngoài khơi đạt hơn 4,1 GW, đưa Việt Nam trở thành quốc gia dẫn đầu Đông Nam Á trong lĩnh vực này.
-
Thủy điện nhỏ và sinh khối: Bên cạnh điện mặt trời và điện gió, thủy điện nhỏ, điện từ sinh khối và rác thải cũng góp phần quan trọng, với tổng công suất khoảng 2 GW.
Kết nối