|
Tiêu chí
|
Hệ thống xử lý khí thải ướt
|
Hệ thống xử lý khí thải khô
|
|
Nguyên lý
|
Khí thải tiếp xúc trực tiếp với dung dịch hấp thụ (thường là nước hoặc dung dịch kiềm) để hòa tan hoặc phản ứng với các chất ô nhiễm.
|
Sử dụng vật liệu rắn (bột, hạt, hoặc lớp xúc tác) để hấp phụ hoặc phản ứng hóa học với chất ô nhiễm mà không dùng dung dịch lỏng.
|
|
Thiết bị điển hình
|
Tháp rửa khí (Scrubber ướt), Venturi, tháp đệm, tháp phun sương, tháp hấp thụ kiềm.
|
Thiết bị lọc bụi túi vải (Bag filter), lọc tĩnh điện (ESP), hấp phụ than hoạt tính, thiết bị xúc tác khô.
|
|
Hiệu quả xử lý bụi và khí axit (SO₂, HCl, HF)
|
Rất cao (hiệu suất 90–99%), đặc biệt với khí có độ ẩm cao.
|
Hiệu quả trung bình, thường thấp hơn hệ thống ướt.
|
|
Xử lý khí độc (NH₃, H₂S, VOCs)
|
Tốt khi dùng dung dịch hấp thụ hoặc oxy hóa phù hợp.
|
Hiệu quả tốt nếu dùng vật liệu hấp phụ hoặc xúc tác thích hợp.
|
|
Khả năng xử lý hỗn hợp khí – bụi
|
Tốt: có thể đồng thời loại bỏ bụi và khí độc trong một thiết bị.
|
Thường phải tách bụi trước, rồi mới xử lý khí độc riêng.
|
|
Chi phí đầu tư ban đầu
|
Trung bình đến cao (phụ thuộc vào vật liệu, hệ bơm, quạt, dung dịch).
|
Thường thấp hơn, đặc biệt với hệ thống lọc bụi túi vải.
|
|
Chi phí vận hành
|
Cao do cần thay dung dịch hấp thụ, tiêu tốn nước, điện, hóa chất.
|
Thấp hơn, nhưng phải thay vật liệu lọc hoặc xúc tác định kỳ.
|
|
Phát sinh chất thải thứ cấp
|
Có: tạo nước thải chứa tạp chất hoặc bùn hóa chất → cần xử lý tiếp.
|
Không tạo nước thải; chất thải rắn dễ thu gom hơn.
|
|
Yêu cầu bảo trì
|
Cao: dễ tắc nghẽn, ăn mòn do dung dịch, cần vệ sinh định kỳ.
|
Bảo trì đơn giản hơn, tuổi thọ thiết bị cao hơn.
|
|
Phù hợp với loại khí thải
|
Khí thải ẩm, chứa hơi axit, kiềm, bụi dính, hơi độc (HCl, SO₂, NH₃, H₂S…).
|
Khí khô, có nhiều bụi mịn, hoặc chứa VOCs, CO, NOx, bụi sơn.
|
|
Ảnh hưởng môi trường phụ
|
Có thể gây hơi nước, ẩm hoặc sương mù ở đầu ra nếu không tách ẩm kỹ.
|
Ít ảnh hưởng phụ, không tạo ẩm.
|
Kết nối