|
Tiêu chí
|
Nước thải sinh hoạt
|
Nước thải công nghiệp
|
|
Nguồn phát sinh
|
Từ hộ gia đình, khu dân cư, trường học, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn…
|
Từ nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp, dây chuyền sản xuất.
|
|
Thành phần chính
|
Hữu cơ, chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, xà phòng, vi khuẩn, nitơ, photpho.
|
Phụ thuộc ngành: kim loại nặng, axit – kiềm, dung môi, dầu mỡ, hóa chất độc, muối, cặn vô cơ.
|
|
Độ ô nhiễm
|
Thường ở mức trung bình, ổn định theo thời gian.
|
Có thể rất cao, biến động lớn theo từng quá trình sản xuất.
|
|
Mức độ độc hại
|
Thấp – chủ yếu gây ô nhiễm hữu cơ và vi sinh.
|
Cao – có thể chứa chất độc, ăn mòn, hoặc gây ung thư.
|
|
Khả năng xử lý sinh học
|
Dễ xử lý bằng phương pháp sinh học (hiếu khí, kỵ khí).
|
Khó xử lý sinh học, cần xử lý hóa lý hoặc hóa học trước.
|
|
pH đặc trưng
|
Gần trung tính (6,5 – 8,5).
|
Biến động lớn (có thể rất axit hoặc kiềm).
|
|
TSS, BOD, COD (mg/L)
|
BOD: 200–400; COD: 400–600; TSS: 100–300.
|
Rất đa dạng: COD có thể > 1.000, TSS có thể hàng ngàn mg/L.
|
|
Ảnh hưởng môi trường
|
Gây ô nhiễm nguồn nước, phát sinh mùi, mầm bệnh.
|
Gây ô nhiễm nghiêm trọng, nhiễm độc đất, nước ngầm, ảnh hưởng sức khỏe con người.
|
|
Phương pháp xử lý điển hình
|
Xử lý cơ học → sinh học (bể UASB, Aerotank, MBR).→khử trùng
|
Kết hợp hóa lý → sinh học → nâng cao (keo tụ, trung hòa, hấp phụ, màng lọc…).
|
Kết nối