Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, phát triển kinh tế rừng bền vững đã trở thành một trong những chiến lược quan trọng để Việt Nam vừa khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, vừa bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống người dân. Với diện tích rừng hơn 14,79 triệu ha (tính đến năm 2023), chiếm khoảng 42% tổng diện tích đất liền, Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn để phát triển kinh tế từ rừng. Tuy nhiên, việc khai thác rừng không bền vững trong quá khứ đã dẫn đến nhiều hệ lụy như suy giảm diện tích rừng tự nhiên, mất đa dạng sinh học và gia tăng nguy cơ thiên tai. Do đó, phát triển kinh tế rừng bền vững không chỉ là một lựa chọn mà còn là yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
Các địa phương trên cả nước đã và đang triển khai nhiều mô hình phát triển kinh tế rừng bền vững, từ trồng rừng gỗ lớn, khai thác lâm sản ngoài gỗ, đến tận dụng các dịch vụ môi trường rừng như chi trả carbon và du lịch sinh thái. Bài viết này sẽ phân tích khái niệm phát triển kinh tế rừng bền vững, cách các địa phương tại Việt Nam áp dụng mô hình này, và chỉ ra những địa điểm cụ thể đã triển khai thành công trong khu vực quản lý của từng tỉnh thành.
Phát triển kinh tế rừng bền vững là gì?
Phát triển kinh tế rừng bền vững được định nghĩa là quá trình quản lý, khai thác và sử dụng tài nguyên rừng sao cho đáp ứng được nhu cầu kinh tế hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng tái tạo và các chức năng sinh thái của rừng trong tương lai. Điều này đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa khai thác gỗ hợp pháp, phát triển các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ (như dược liệu, mật ong, nhựa thông), và bảo tồn đa dạng sinh học. Ngoài ra, kinh tế rừng bền vững còn bao gồm các dịch vụ môi trường như hấp thụ carbon, điều hòa khí hậu và cung cấp nước, mang lại nguồn thu từ các chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES).
Tại Việt Nam, chiến lược phát triển kinh tế rừng bền vững được Chính phủ cụ thể hóa qua nhiều chính sách quan trọng, bao gồm Luật Lâm nghiệp 2017, Chương trình Phát triển Lâm nghiệp Bền vững giai đoạn 2021-2025, và Đề án Phát triển Giá trị Đa dụng của Hệ sinh thái Rừng đến năm 2030, tầm nhìn 2050. Mục tiêu chính là nâng cao giá trị kinh tế từ rừng (đóng góp khoảng 2-3% GDP quốc gia mỗi năm), tạo việc làm cho hàng triệu người dân miền núi, giảm nghèo bền vững, và thực hiện các cam kết quốc tế như giảm phát thải ròng về 0 vào năm 2050. Để đạt được những mục tiêu này, các địa phương đã linh hoạt áp dụng nhiều mô hình phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và văn hóa bản địa.
Các địa phương tại Việt Nam đã áp dụng như thế nào?
1. Hòa Bình: Phát triển rừng gỗ lớn và chứng chỉ quản lý rừng bền vững (FSC)
Hòa Bình, một tỉnh miền núi phía Bắc với tỷ lệ che phủ rừng đạt hơn 51% vào năm 2023, đã xác định phát triển kinh tế rừng bền vững là một trong những trụ cột kinh tế quan trọng. Tỉnh tập trung vào mô hình trồng rừng gỗ lớn nhằm nâng cao giá trị kinh tế và giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Theo báo cáo từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hòa Bình, rừng gỗ lớn mang lại giá trị kinh tế từ 200-300 triệu đồng/ha trong chu kỳ 10-12 năm, cao gấp 2-3 lần so với rừng gỗ nhỏ truyền thống.
Tại huyện Lạc Thủy, các xưởng sơ chế gỗ từ giống keo lai chất lượng cao đã được xây dựng, tạo điều kiện cho người dân tham gia chuỗi giá trị từ trồng rừng đến chế biến. Xã Đồng Tâm (huyện Đà Bắc) là một điểm sáng khi áp dụng kỹ thuật thâm canh rừng, sử dụng giống cây chất lượng cao và kết hợp trồng các loại cây dược liệu như sâm cau, ba kích dưới tán rừng. Điều này không chỉ tăng thu nhập cho người dân mà còn góp phần bảo vệ môi trường đất và nước trong khu vực. Đặc biệt, Hòa Bình đã hỗ trợ cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững (FSC) cho hơn 6.000 ha rừng tại các huyện Tân Lạc và Đà Bắc. Chứng chỉ FSC giúp đảm bảo gỗ được khai thác hợp pháp, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, từ đó mở rộng thị trường xuất khẩu sang châu Âu và Bắc Mỹ. Hàng nghìn hộ dân tham gia mô hình này đã có thu nhập ổn định, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ rừng.
2. Thanh Hóa: Chuyển đổi từ rừng gỗ nhỏ sang rừng gỗ lớn
Thanh Hóa là tỉnh có diện tích rừng lớn thứ hai cả nước, với hơn 600.000 ha, trong đó khoảng 56.000 ha được quy hoạch phát triển rừng gỗ lớn. Tỉnh đặt mục tiêu đến năm 2025 mở rộng diện tích rừng gỗ lớn đạt chứng chỉ FSC, cung cấp nguồn nguyên liệu bền vững cho ngành chế biến gỗ – một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Huyện Như Thanh đã tiên phong triển khai mô hình rừng gỗ lớn từ năm 2016, đến nay đạt gần 300 ha. Ban Quản lý rừng phòng hộ Như Thanh phối hợp với người dân áp dụng kỹ thuật chăm sóc rừng tiên tiến, kéo dài chu kỳ khai thác để tăng chất lượng gỗ.
Tại Vườn Quốc gia Bến En (huyện Như Xuân), mô hình trồng rừng kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái đã mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể. Người dân địa phương được đào tạo kỹ thuật trồng rừng, đồng thời tận dụng đất trống dưới tán rừng để trồng rau màu, cây ăn quả và dược liệu. Điều này không chỉ tăng thu nhập mà còn giảm áp lực khai thác rừng trái phép. Ngoài ra, xã Quan Hóa (huyện Quan Hóa) cũng triển khai mô hình trồng rừng keo lai kết hợp chăn nuôi gia súc dưới tán rừng, tạo ra nguồn thu nhập đa dạng cho các hộ gia đình.

3. Quảng Nam: Giảm phát thải và phát triển kinh tế cộng đồng
Quảng Nam là một trong những tỉnh miền Trung chú trọng phát triển kinh tế rừng bền vững thông qua các mô hình giảm phát thải khí nhà kính và quản lý rừng cộng đồng. Tại huyện Đông Giang, nơi sinh sống chủ yếu của đồng bào Cơ Tu, mô hình quản lý rừng cộng đồng đã được triển khai trên diện tích hơn 79 km². Người dân được giao đất, giao rừng hợp pháp, đồng thời nhận hỗ trợ vốn vay ưu đãi để trồng các cây công nghiệp như quế, hồi, và cây ăn quả dưới tán rừng tự nhiên. Mô hình này giúp bảo vệ rừng, đồng thời mang lại nguồn thu nhập ổn định cho hàng trăm hộ gia đình.
Huyện Nam Trà My là một ví dụ điển hình khác khi phát triển cây sâm Ngọc Linh – một loại dược liệu quý hiếm – dưới tán rừng tự nhiên. Với giá bán lên tới hàng trăm triệu đồng/kg, sâm Ngọc Linh không chỉ giúp người dân thoát nghèo mà còn khuyến khích họ bảo vệ rừng để duy trì môi trường sống cho cây. Ngoài ra, Quảng Nam cũng tham gia các chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES), với hơn 1.500 tỷ đồng được chi trả từ năm 2010 đến nay, góp phần cải thiện đời sống người dân và bảo vệ hơn 300.000 ha rừng tự nhiên.
4. Cà Mau: Kinh tế rừng ngập mặn và đa dạng sinh kế
Cà Mau, với hệ sinh thái rừng ngập mặn độc đáo tại Vườn Quốc gia U Minh Hạ, đã phát triển kinh tế rừng bền vững bằng cách giảm diện tích rừng gỗ nhỏ, tăng diện tích rừng gỗ lớn và kết hợp các mô hình kinh tế đa dạng. Xã Khánh Thuận (huyện U Minh) là một điểm sáng khi người dân trồng thâm canh rừng tràm, đồng thời phát triển các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ như mật ong rừng U Minh – một thương hiệu nổi tiếng cả nước. Mật ong rừng không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần quảng bá văn hóa và du lịch địa phương.
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp U Minh Hạ đang chuyển đổi phương thức quản lý, hướng tới đạt chứng chỉ rừng bền vững, đồng thời xây dựng chuỗi giá trị từ trồng rừng, khai thác, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm. Hệ sinh thái rừng ngập mặn tại đây không chỉ cung cấp gỗ mà còn đóng vai trò như một lá chắn tự nhiên chống xói mòn đất và nước biển dâng – một vấn đề cấp bách tại Đồng bằng sông Cửu Long. Ngoài ra, mô hình nuôi tôm, cá dưới tán rừng tại xã Nguyễn Phích (huyện U Minh) đã giúp người dân tận dụng tối đa tài nguyên đất, giảm phụ thuộc vào khai thác gỗ.
5. Kiên Giang: Trồng rừng kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học
Tại Vườn Quốc gia U Minh Thượng (huyện U Minh Thượng), tỉnh Kiên Giang đã triển khai dự án trồng mới 15.000 cây tràm trên diện tích 1 ha, kết hợp với bảo tồn đa dạng sinh học. Đây là một phần của nỗ lực mở rộng diện tích rừng tràm ngập phèn, vừa mang lại giá trị kinh tế từ gỗ tràm, vừa duy trì chức năng điều hòa nước và giảm nguy cơ cháy rừng trong mùa khô. Người dân địa phương tham gia bảo vệ rừng và nhận chi trả dịch vụ môi trường, tạo nguồn thu nhập ổn định từ các quỹ PFES.
Xã Đông Hưng (huyện An Minh) cũng áp dụng mô hình trồng rừng kết hợp chăn nuôi thủy sản dưới tán rừng, như nuôi cá lóc và tôm càng xanh. Mô hình này không chỉ tăng giá trị kinh tế mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn, vốn đang chịu áp lực từ biến đổi khí hậu và hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Những thách thức và giải pháp đề xuất
Mặc dù các địa phương đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế rừng bền vững, nhưng vẫn tồn tại một số thách thức lớn. Thứ nhất, việc nhân rộng mô hình rừng gỗ lớn gặp khó khăn do thiếu vốn đầu tư ban đầu, công nghệ lạc hậu và chưa có nhiều mô hình trình diễn thành công để người dân học hỏi. Thứ hai, tình trạng phá rừng trái phép và khai thác gỗ bất hợp pháp vẫn diễn ra ở một số khu vực, đặc biệt tại Tây Nguyên và miền Trung, làm suy giảm diện tích rừng tự nhiên. Thứ ba, chuỗi giá trị từ trồng rừng, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm còn thiếu liên kết chặt chẽ, dẫn đến giá trị gia tăng thấp và lợi nhuận chủ yếu rơi vào tay trung gian.
Để khắc phục những thách thức này, các địa phương cần tăng cường đầu tư vào nghiên cứu giống cây chất lượng cao, ứng dụng công nghệ hiện đại trong trồng và chăm sóc rừng, đồng thời xây dựng các chính sách bảo hiểm rừng để giảm rủi ro cho người dân. Chính quyền cần đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của rừng, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật lâm nghiệp. Việc kết nối doanh nghiệp với người dân thông qua các hợp đồng bao tiêu sản phẩm cũng là giải pháp quan trọng để đảm bảo đầu ra ổn định, từ đó khuyến khích người dân tham gia phát triển kinh tế rừng bền vững.
Phát triển kinh tế rừng bền vững là con đường tất yếu để Việt Nam khai thác hiệu quả tài nguyên rừng, đồng thời bảo vệ môi trường và cải thiện đời sống người dân. Các địa phương như Hòa Bình, Thanh Hóa, Quảng Nam, Cà Mau và Kiên Giang đã tiên phong áp dụng nhiều mô hình sáng tạo, từ trồng rừng gỗ lớn, cấp chứng chỉ FSC, đến kết hợp bảo tồn và phát triển sinh kế đa dạng. Những địa điểm tiêu biểu như Lạc Thủy, Như Thanh, Đông Giang, U Minh Hạ và U Minh Thượng là minh chứng sống động cho sự thành công của chiến lược này. Tuy nhiên, để duy trì và nhân rộng kết quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng, cùng với các chính sách hỗ trợ thiết thực và bền vững. Chỉ khi đó, kinh tế rừng bền vững mới thực sự trở thành động lực cho sự phát triển toàn diện của đất nước, góp phần đưa Việt Nam tiến gần hơn đến các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
Kết nối