Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

    - Màu sắc: trắng

    - Dạng: hạt

    - Quy cách: bao 25kg 

  • Hàng có sẵn
  • Chuyển hàng ngay
  • Giao hàng miễn phí < 15km

Xút hạt

Giới thiệu

 1. Đặc điểm và tính chất của xút

- Hình dạng vật lý: Xút vảy là chất rắn màu trắng, thường ở dạng hạt, vảy hoặc viên, không mùi, dễ hút ẩm từ không khí.

- Tính chất hóa học:

+ Là một bazơ mạnh, khi hòa tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm (pH cao), tỏa nhiệt mạnh.

+ Phản ứng với axit để trung hòa, tạo thành muối và nước.

+ Có khả năng kết tủa kim loại nặng dưới dạng hydroxide không tan.

Dễ hấp thụ CO2 từ không khí, chuyển hóa thành Na2CO3, do đó cần bảo quản kín.

- Độ tan: Tan tốt trong nước (111g/100ml ở 20°C), ethanol, methanol, nhưng không tan trong ether hay dung môi không phân cực.

2. Ứng dụng của xút trong xử lý môi trường

Xút được sử dụng trong nhiều khía cạnh của xử lý môi trường, chủ yếu liên quan đến nước thải và nước cấp:

a. Điều chỉnh độ pH

Vai trò: Nước thải từ các ngành công nghiệp (như sản xuất giấy, dệt nhuộm, hóa chất) thường có tính axit cao (pH thấp). Xút được thêm vào để tăng pH, đưa nước về mức trung tính hoặc kiềm nhẹ (pH 6-9), phù hợp với các quy định xả thải hoặc để hỗ trợ các quá trình xử lý tiếp theo.

Cơ chế: Khi hòa tan, NaOH phân ly thành Na+và OH-, làm tăng nồng độ ion hydroxide, từ đó nâng pH.

b. Loại bỏ kim loại nặng

Ứng dụng: Trong nước thải công nghiệp, các kim loại nặng như đồng (Cu), kẽm (Zn), chì (Pb) gây ô nhiễm nghiêm trọng. Xút làm tăng pH, tạo điều kiện cho các kim loại này kết tủa dưới dạng hydroxide không tan.

c. Hỗ trợ xử lý sinh học

Vai trò: Trong các hệ thống xử lý nước thải bằng vi sinh (như bể UASB hoặc Aerotank), vi sinh vật cần môi trường pH tối ưu (thường 6.5-8.5) để phát triển. Xút được dùng để điều chỉnh pH, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh phân hủy chất hữu cơ (COD, BOD).

Lợi ích: Tăng hiệu suất xử lý và giảm mùi hôi từ nước thải.

d. Trung hòa axit và khử cặn

Ứng dụng: Xút trung hòa các axit trong nước thải (như H₂SO₄, HCl) và làm sạch cặn bám trong đường ống, bể chứa, giúp duy trì hiệu suất hệ thống xử lý.

e. Xử lý nước cấp

Vai trò: Trong xử lý nước thành phố, xút kiểm soát độ axit và làm mềm nước bằng cách loại bỏ ion canxi, magiê (thông qua kết tủa).

3. Cách sử dụng xút trong xử lý môi trường

Pha chế: Xút thường được hòa tan trong nước lạnh (tránh nước nóng để hạn chế phản ứng tỏa nhiệt mạnh) để tạo dung dịch NaOH với nồng độ phù hợp (thường 10-50%).

Châm định lượng: Sử dụng bơm định lượng (bơm piston hoặc bơm màng) để đưa dung dịch NaOH vào dòng nước thải theo liều lượng tính toán dựa trên pH ban đầu và mục tiêu.

Kiểm soát: Theo dõi pH liên tục bằng thiết bị đo để tránh tăng pH quá mức, gây ảnh hưởng ngược đến hệ thống.

4. Lợi ích của xút trong xử lý môi trường

- Hiệu quả cao: Tăng pH nhanh chóng, hỗ trợ các quá trình xử lý khác.

- Dễ sử dụng: Dạng tiện lợi cho vận chuyển, bảo quản và pha chế.

- Đa năng: Ứng dụng được trong nhiều loại nước thải khác nhau.

- Chi phí hợp lý: So với các hóa chất kiềm khác, xút hạt có giá thành cạnh tranh.

5. Lưu ý khi sử dụng xút vảy

- An toàn lao động:

Xút có tính ăn mòn mạnh, gây bỏng da, tổn thương mắt hoặc hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần trang bị bảo hộ (găng tay, kính, khẩu trang) khi thao tác.

Nếu dính vào da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong 15 phút và đến cơ sở y tế.

- Bảo quản:

Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và gần nguồn axit (do phản ứng sinh nhiệt nguy hiểm).

Đóng gói kín trong bao bì (thường 25kg/bao) để tránh hút ẩm và phản ứng với CO2.

- Liều lượng: Phải tính toán chính xác để tránh làm pH tăng quá cao, gây hại cho vi sinh hoặc không đạt tiêu chuẩn xả thải.

6. Nguồn cung cấp và xuất xứ

Xút hạt trên thị trường thường có hàm lượng NaOH 99%, được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, hoặc sản xuất trong nước.

7. Tác động môi trường

Tích cực: Giúp giảm ô nhiễm nước thải, bảo vệ nguồn nước mặt và hệ sinh thái.

Tiêu cực: Nếu sử dụng không đúng cách (quá liều hoặc thải bỏ không kiểm soát), dung dịch NaOH có thể làm tăng độ kiềm của môi trường, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.

 

Liên hệ