Thiết bị đo cảm biến độ dẫn và điện trở
Giới thiệu
Thiết bị đo cảm biến độ dẫn và điện trở là các công cụ quan trọng được sử dụng để đo khả năng dẫn điện hoặc tính chất cách điện của một chất lỏng hoặc chất rắn. Dưới đây là những đặc điểm chính của các thiết bị này:
1. Cảm biến độ dẫn (Conductivity Sensor)
Đo độ dẫn điện: Thiết bị này được sử dụng để đo khả năng dẫn điện của một dung dịch, thường là nước. Độ dẫn điện thường phụ thuộc vào nồng độ ion trong dung dịch.
Chính xác và nhạy bén: Cảm biến độ dẫn thường có độ nhạy cao để phát hiện sự thay đổi nhỏ trong nồng độ ion, giúp cung cấp thông tin chính xác về chất lượng nước, đặc biệt trong các ứng dụng xử lý nước.
Dải đo rộng: Cảm biến có thể đo được từ mức độ dẫn điện rất thấp (như nước siêu tinh khiết) đến mức rất cao (như trong các dung dịch chứa nhiều ion).
Ứng dụng phổ biến: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp xử lý nước, thực phẩm, nước giải khát, y tế, và dược phẩm, cũng như trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu.
Thiết kế bền: Thiết bị đo độ dẫn thường được làm từ vật liệu chống ăn mòn, chịu được môi trường axit, kiềm, và nước biển.
Tính năng tự động bù nhiệt: Độ dẫn điện của dung dịch thay đổi theo nhiệt độ, do đó cảm biến độ dẫn thường có tính năng tự động bù nhiệt để đảm bảo độ chính xác trong các điều kiện môi trường khác nhau.
2. Cảm biến điện trở (Resistivity Sensor)
Đo khả năng cách điện: Thiết bị này đo độ điện trở của một chất, chủ yếu là chất lỏng như nước. Độ điện trở của nước cho biết mức độ tinh khiết của nước, càng ít ion thì điện trở càng cao.
Chính xác và ổn định: Cảm biến điện trở thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu đo lường chính xác, ví dụ trong các hệ thống sản xuất nước siêu tinh khiết.
Ứng dụng chủ yếu: Cảm biến điện trở được sử dụng rộng rãi trong ngành điện tử, y học, sản xuất nước siêu tinh khiết cho ngành công nghiệp bán dẫn và dược phẩm, nơi mà nước có độ tinh khiết cao là yếu tố rất quan trọng.
Tự động bù nhiệt: Cảm biến điện trở cũng tích hợp tính năng bù nhiệt để đảm bảo kết quả chính xác khi nhiệt độ thay đổi.
Khả năng chống chịu tốt: Thiết bị này thường được thiết kế để chống chịu trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt và có khả năng hoạt động liên tục trong thời gian dài.
3. Tính năng và đặc điểm chung
Đo lường liên tục: Cả hai loại cảm biến đều có khả năng đo lường liên tục và cung cấp dữ liệu thời gian thực, giúp giám sát hiệu quả các hệ thống nước hoặc các quy trình công nghiệp.
Hiển thị và ghi nhận dữ liệu: Các thiết bị này thường được tích hợp với hệ thống hiển thị dữ liệu số và có khả năng lưu trữ hoặc truyền dữ liệu để phân tích.
Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển: Chúng thường được kết nối với các hệ thống tự động hóa và điều khiển như PLC (Programmable Logic Controller) để tự động giám sát và điều chỉnh các quá trình xử lý.
Tóm lại, cảm biến độ dẫn và điện trở đều là những thiết bị đo lường quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng, đặc biệt là trong các quá trình liên quan đến nước và dung dịch, giúp đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong quy trình sản xuất và vận hành.
Tên sản phẩm
|
Tác dụng
|
Giải đo
|
Đồng hồ điện trở
|
Đo độ dẫn điện
|
0 – 1999 ( µs/cm )
|
Đồng hồ TDS
|
Đo độ chất rắn hòa tan
|
|
Đồng hồ đo M Ω.cm
|
Đo nước siêu tinh khiết
|
0 - 18.20 (M Ω.cm )
|
Kết nối